what you can see from a particular place or position, especially beautiful countryside
những gì bạn có thể nhìn thấy từ một địa điểm hoặc vị trí cụ thể, đặc biệt là vùng quê xinh đẹp
- There were magnificent views of the surrounding countryside.
Có những khung cảnh tuyệt đẹp của vùng nông thôn xung quanh.
- Most rooms enjoy panoramic views of the ocean.
Hầu hết các phòng đều có tầm nhìn toàn cảnh đại dương.
- The view from the top of the tower was spectacular.
Khung cảnh nhìn từ đỉnh tháp thật ngoạn mục.
- a sea/mountain view
quang cảnh biển/núi
- I'd like a room with a view.
Tôi muốn một căn phòng có tầm nhìn.
- The cottage had a delightful sea view.
Ngôi nhà có tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.
- the view from his apartment
quang cảnh từ căn hộ của anh ấy
- a view over the valley
một cái nhìn qua thung lũng
- a room with a breathtaking view across the bay
một căn phòng có tầm nhìn ngoạn mục ra vịnh
- a place to unwind and enjoy the view
một nơi để thư giãn và ngắm cảnh
- The picture shows a front view of the car.
Trong ảnh là hình ảnh mặt trước của xe.
- The large windows give fine views of the surrounding countryside.
Những cửa sổ lớn mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp ra vùng nông thôn xung quanh.
used when you are talking about whether you can see something or whether something can be seen in a particular situation
được sử dụng khi bạn đang nói về việc bạn có thể nhìn thấy thứ gì đó hay liệu thứ gì đó có thể được nhìn thấy trong một tình huống cụ thể hay không
- The lake soon came into view.
Hồ sớm hiện ra trong tầm mắt.
- The sun disappeared from view.
Mặt trời biến mất khỏi tầm nhìn.
- Tensions within the band remained hidden from public view.
Căng thẳng trong ban nhạc vẫn được giấu kín trước công chúng.
- There was nobody in view.
Không có ai trong tầm nhìn.
- I hid in the hallway out of view.
Tôi trốn ở hành lang khuất tầm nhìn.
- Sit down—you're blocking my view.
Ngồi xuống đi - bạn đang chắn tầm nhìn của tôi đấy.
- I didn't have a good view of the stage.
Tôi không có tầm nhìn tốt về sân khấu.
- A woman in a very large hat was blocking my view of the parade.
Một người phụ nữ đội chiếc mũ rất lớn đang chắn tầm nhìn của tôi về cuộc diễu hành.
- The knife was in plain view on the kitchen table.
Con dao hiện rõ trên bàn bếp.
- We had a poor view of the stage from where we were sitting.
Chúng tôi có tầm nhìn rất kém về sân khấu từ nơi chúng tôi đang ngồi.
- They stood waving on the platform, until the train disappeared from view.
Họ đứng vẫy tay trên sân ga cho đến khi đoàn tàu biến mất khỏi tầm nhìn.
- The pillar prevented me getting a clear view of the action.
Cây cột ngăn cản tôi nhìn rõ hành động.
- The patio gave an unimpeded view across the headland to the sea.
Sân hiên cho tầm nhìn không bị cản trở từ mũi đất ra biển.
Related words and phrases