Definition of private view

private viewnoun

góc nhìn riêng tư

/ˌpraɪvət ˈvjuː//ˌpraɪvət ˈvjuː/

The term "private view" originated in the early 19th century in the British art world. Prior to this, artists would often hold previews of their works exclusively for other artists, critics, or wealthy patrons in their studios. As public galleries began to emerge, artists started to showcase their latest pieces to the public in a more formal setting. The first of these events was called a "viewing" or "critical viewing," as it primarily served the function of allowing collectors and critics to inspect the artworks and make decisions about their value or worth. As these events grew in popularity, private viewings, which were set aside for invited guests, became a common occurrence. The exclusivity of these events made them more prestigious, and they became a coveted invitation in the art society. Today, the term "private view" is still used to describe the pre-opening receptions for new exhibitions at galleries, which often feature complimentary drinks and hors d'oeuvres, and offer an opportunity for collectors, curators, and critics to view and appreciate the artworks in an intimate setting.

namespace
Example:
  • The artist will be in attendance for the private viewing of her latest exhibition at the prestigious gallery tonight.

    Nghệ sĩ sẽ có mặt để tham dự buổi xem riêng triển lãm mới nhất của cô tại phòng trưng bày danh tiếng này vào tối nay.

  • The private view of the modern art show promises to be an exclusive affair, open only to select guests and collectors.

    Buổi triển lãm nghệ thuật hiện đại được tổ chức riêng hứa hẹn sẽ là sự kiện độc quyền, chỉ dành cho một số khách mời và nhà sưu tập được chọn.

  • The promised private view of the limited edition prints was a mouthwatering prospect for the avid art connoisseur.

    Việc được chiêm ngưỡng riêng những bản in phiên bản giới hạn là một viễn cảnh hấp dẫn đối với những người sành nghệ thuật.

  • The collector secured an invitation to the highly anticipated private viewing of the paintings by the famous artist.

    Nhà sưu tập đã nhận được lời mời đến dự buổi xem riêng các bức tranh của nghệ sĩ nổi tiếng này.

  • The private view of the photographic exhibition was a delightful display of rare and unique images, exhibited for the first time.

    Góc nhìn riêng tư của triển lãm ảnh là nơi trưng bày những hình ảnh độc đáo và hiếm có lần đầu tiên.

  • The sold-out exhibition's private view was a buzzing affair, with critics and collectors discussing the paintings over glasses of bubbly.

    Buổi triển lãm riêng đã bán hết vé diễn ra vô cùng sôi động, với các nhà phê bình và nhà sưu tập thảo luận về các bức tranh bên ly rượu sâm banh.

  • The art enthusiast was thrilled to be granted exclusive access to the private view of the avant-garde exhibit that wouldn't be open to the public for weeks.

    Người đam mê nghệ thuật đã rất vui mừng khi được cấp quyền vào xem riêng triển lãm tiên phong này, triển lãm sẽ không mở cửa cho công chúng trong nhiều tuần.

  • The private view of the contemporary art exhibit featured a cultural phenomenon that left the audience mesmerized.

    Góc nhìn riêng tư của triển lãm nghệ thuật đương đại giới thiệu một hiện tượng văn hóa khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The collectors' circle was privy to the exclusive private view that showcased the latest pieces of art created by one of the world's most celebrated artists.

    Giới sưu tập được tham gia buổi xem riêng tư độc quyền giới thiệu những tác phẩm nghệ thuật mới nhất được sáng tác bởi một trong những nghệ sĩ nổi tiếng nhất thế giới.

  • The enthusiasts savoured the enlivening evening of the private view immensely, with an engaging atmosphere and a titillating exhibition.

    Những người đam mê đã tận hưởng buổi tối sôi động của buổi xem riêng tư, với bầu không khí hấp dẫn và một cuộc triển lãm kích thích.