Definition of veneration

venerationnoun

tôn kính

/ˌvenəˈreɪʃn//ˌvenəˈreɪʃn/

"Veneration" comes from the Latin word "veneratio," meaning "reverence" or "respect." This word itself traces back to "Venus," the Roman goddess of love and beauty. Over time, "veneratio" evolved to encompass a deeper reverence, particularly for deities and sacred figures. It eventually found its way into English, retaining its meaning of deep respect and admiration often associated with religious figures or sacred objects.

Summary
type danh từ
meaningsự tôn kính
exampleto hold someone in veneration: tôn kính ai
namespace
Example:
  • The elderly woman in the church was surrounded by her grandchildren, who venerated her deeply for her wisdom and kindness.

    Người phụ nữ lớn tuổi trong nhà thờ được các cháu vây quanh, những người vô cùng tôn kính bà vì sự thông thái và lòng tốt của bà.

  • The singer's fans venerated her talent and her unique voice, which captivated audiences around the world.

    Người hâm mộ của nữ ca sĩ này rất tôn trọng tài năng và giọng hát độc đáo của cô, điều này đã làm say đắm khán giả trên toàn thế giới.

  • The religious community held a grand ceremony in veneration of their deity, who they believed brought prosperity and good fortune to their people.

    Cộng đồng tôn giáo đã tổ chức một buổi lễ lớn để tôn kính vị thần của họ, người mà họ tin rằng sẽ mang lại sự thịnh vượng và may mắn cho người dân.

  • The city historians venerated the ancient ruins, considering them holy grounds and essential relics of their rich history.

    Các nhà sử học thành phố tôn kính những tàn tích cổ đại, coi chúng là vùng đất linh thiêng và là di tích thiết yếu của lịch sử phong phú của thành phố.

  • The artist's paintings inspired veneration in art connoisseurs, who found beauty in the way she represented human emotions through color and texture.

    Những bức tranh của nữ họa sĩ đã truyền cảm hứng cho những người sành nghệ thuật, những người nhận thấy vẻ đẹp trong cách bà thể hiện cảm xúc của con người thông qua màu sắc và kết cấu.

  • The scholars venerated the library, which housed countless books, manuscripts, and rare artifacts from centuries-old times.

    Các học giả rất tôn kính thư viện, nơi lưu giữ vô số sách, bản thảo và hiện vật quý hiếm từ nhiều thế kỷ trước.

  • The conservationists venerated the fragile ecosystem of the Amazon rainforest, recognizing that it was home to hundreds of species of plants and animals that could thrive only in that exclusive environment.

    Những người bảo tồn tôn kính hệ sinh thái mong manh của rừng mưa Amazon, nhận ra rằng đây là nơi sinh sống của hàng trăm loài thực vật và động vật chỉ có thể phát triển mạnh trong môi trường độc quyền đó.

  • The teachers venerated their students, rejoicing in seeing them develop and grow with time.

    Các giáo viên tôn kính học sinh của mình, vui mừng khi thấy các em phát triển và trưởng thành theo thời gian.

  • The patients venerated their doctors, considering them to be protectors and healers who had the power to make a difference in their lives.

    Bệnh nhân tôn kính bác sĩ, coi họ là người bảo vệ và chữa bệnh có khả năng tạo nên sự khác biệt trong cuộc sống của họ.

  • The sport enthusiasts venerated their favorite sportsmen, who dedicated their lives to mastering their craft and to entertaining their loyal followers.

    Những người đam mê thể thao tôn kính những vận động viên mà họ yêu thích, những người đã cống hiến cả cuộc đời để trau dồi nghề nghiệp và mang đến sự giải trí cho những người hâm mộ trung thành của họ.