rộng lớn, mênh mông
/vɑːst/The word's evolution can be attributed to the crumbling of the Old English "wæst" and the absorption of the Old Norse "vast" into the English language. By the 16th century, "vast" had gained its modern connotation, signifying something that is enormous, immense, or seemingly endless. Today, we use "vast" to describe a wide range of concepts, from the vastness of space to the vastness of a person's imagination!
Sa mạc Sahara, trải dài trên một triệu km2, là một sa mạc rộng lớn bao phủ hầu hết các khu vực Bắc Phi.
Vũ trụ, chứa đầy các thiên hà và tinh vân, rộng lớn và bí ẩn, khơi dậy sự kính sợ và tò mò cho những ai chiêm ngưỡng nó.
Các trung tâm dữ liệu của Google được trang bị hàng nghìn máy chủ, lưu trữ lượng thông tin khổng lồ cho phép cung cấp kết quả tìm kiếm tức thì.
Đồng cỏ thảo nguyên châu Phi, rải rác những cây keo và cỏ, là một cảnh quan rộng lớn, nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.
Đại Tây Dương, trải dài trên một triệu km2, là một vùng nước rộng lớn nối liền nhiều châu lục và là nguồn hải sản và thương mại quan trọng.
Trí óc của chúng ta, với vô số khả năng và năng lực, vô cùng rộng lớn và phức tạp, có khả năng hiểu biết và tạo ra những điều vượt xa những giấc mơ điên rồ nhất của chúng ta.
Vũ trụ, mở rộng với tốc độ hàng kilomet mỗi giây trên mỗi megaparsec, rất rộng lớn và đang mở rộng, dẫn đến những hiện tượng nổi bật như thấu kính hấp dẫn và dây vũ trụ.
Hành tinh của chúng ta, bao gồm các lục địa, đại dương và hệ sinh thái, rất rộng lớn và đa dạng, tràn ngập sự sống và những khám phá tiềm năng.
Trí tưởng tượng của con người, với khả năng vô tận và góc nhìn không giới hạn, vô cùng rộng lớn và khó đoán, cho phép chúng ta sáng tạo và suy ngẫm về vô số thế giới và khái niệm.
Công nghệ của chúng ta đang tiến triển với tốc độ chưa từng thấy, có khả năng định hình và biến đổi nhiều khía cạnh rộng lớn của thế giới, gây ra cả nỗi sợ hãi và sự phấn khích cho những ai chứng kiến sự phát triển của nó.