Definition of immense

immenseadjective

bao la

/ɪˈmens//ɪˈmens/

The word "immense" originates from the Latin word "imensus," which means "unmeasured" or "not measured." This ancient root can be traced back to the Proto-Indo-European word "men-," which represents the concept of measuring or counting. During the Middle English period (around 1100-1500), the word "immens" was adopted into the English language to describe something that is difficult, or even impossible, to measure or comprehend. This sense of enormity and limitlessness is still reflected in the modern spelling and meaning of the word "immense." Over time, the word has evolved to denote not only physical size or extent, but also depth, intensity, and magnitude in a variety of contexts, from philosophical and theological realms to scientific and economic fields. Ultimately, the enduring impression conveyed by the word "immense" is one of vastness, abundance, and unboundedness that continues to inspire awe, wonder, and reverence in contemporary English speakers.

Summary
type tính từ
meaningmênh mông, bao la, rộng lớn
meaning(từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm
namespace
Example:
  • The canyon's walls seemed immense as we stood at the bottom, gazing up at their towering height.

    Các bức tường của hẻm núi có vẻ vô cùng rộng lớn khi chúng tôi đứng dưới chân và nhìn lên độ cao chót vót của chúng.

  • The vastness of the desert stretched out before us, seemingly endless and immense.

    Sự bao la của sa mạc trải dài trước mắt chúng tôi, dường như vô tận và mênh mông.

  • Her voice was immense and booming, filling the auditorium with its power.

    Giọng hát của cô ấy to lớn và vang dội, tràn ngập khán phòng bằng sức mạnh của nó.

  • I have never seen such immense talent in a young musician before.

    Tôi chưa bao giờ thấy một nhạc sĩ trẻ nào có tài năng to lớn đến vậy.

  • The explosion was immense, shattering windows and shaking the foundations of nearby buildings.

    Vụ nổ rất lớn, làm vỡ cửa sổ và rung chuyển nền móng của các tòa nhà gần đó.

  • The audience was stunned into silence by the immense beauty of the symphony.

    Khán giả vô cùng sửng sốt và im lặng trước vẻ đẹp vô biên của bản giao hưởng.

  • His courage in the face of danger was immense, inspiring everyone around him.

    Lòng dũng cảm của ông khi đối mặt với nguy hiểm thật to lớn, truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.

  • The greed and corruption of some of the highest-ranking officials in the city were immense and dispiriting.

    Lòng tham và sự tham nhũng của một số quan chức cấp cao trong thành phố vô cùng lớn và đáng nản lòng.

  • The architect's vision for the skyscraper was immense, but it came at a steep price.

    Tầm nhìn của kiến ​​trúc sư về tòa nhà chọc trời này rất lớn, nhưng cái giá phải trả cũng rất đắt.

  • The weight of the mountains in the mountains of our imagination is immense and unmovable.

    Sức nặng của những ngọn núi trong trí tưởng tượng của chúng ta là vô cùng lớn và không thể di chuyển được.