Definition of magnificent

magnificentadjective

tráng lệ

/mæɡˈnɪfɪsnt//mæɡˈnɪfɪsnt/

As Latin evolved into French, the word "magnific" emerged, retaining its grand and impressive connotations. From French, "magnific" was borrowed into Middle English, becoming "magnific" or "magnifike" in the 14th century. Over time, the spelling shifted to "magnificent," which has since become a commonly used English adjective to describe something grand, impressive, or awe-inspiring.

Summary
type tính từ
meaningtráng lệ, nguy nga, lộng lẫy
meaning(thông tục) rất đẹp, cừ, chiến
namespace
Example:
  • The Grand Canyon is a magnificent landscape, leaving visitors in awe with its sprawling beauty.

    Hẻm núi Grand Canyon là một cảnh quan hùng vĩ, khiến du khách phải kinh ngạc trước vẻ đẹp rộng lớn của nó.

  • The symphony played a magnificent piece that left the audience spellbound.

    Dàn nhạc giao hưởng đã chơi một bản nhạc tuyệt vời khiến khán giả say mê.

  • The sunset over the ocean was magnificent, with hues of orange and red painting the sky.

    Cảnh hoàng hôn trên biển thật hùng vĩ, bầu trời nhuộm màu cam và đỏ.

  • The actor delivered a magnificent performance, earning a standing ovation from the crowd.

    Nam diễn viên đã có một màn trình diễn tuyệt vời, nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ đám đông.

  • The Balinese temple with its intricate carvings and vibrant colors is a magnificent sight to behold.

    Ngôi đền Bali với những chạm khắc tinh xảo và màu sắc rực rỡ là một cảnh tượng tráng lệ đáng chiêm ngưỡng.

  • The opera singer's voice was magnificent, filling the entire theater with its richness and power.

    Giọng hát của ca sĩ opera thật tuyệt vời, lấp đầy toàn bộ nhà hát bằng sự phong phú và sức mạnh của nó.

  • The mountains in the distance were magnificent, their majestic peaks soaring against the clear blue sky.

    Những ngọn núi ở đằng xa thật hùng vĩ, những đỉnh núi hùng vĩ cao vút trên nền trời xanh trong.

  • The ballet dancers moved with magnificent grace and fluidity.

    Các vũ công ba lê di chuyển với sự uyển chuyển và duyên dáng tuyệt vời.

  • The fireworks display was magnificent, lighting up the sky with a symphony of colors.

    Màn bắn pháo hoa thật tráng lệ, thắp sáng bầu trời bằng bản giao hưởng đủ màu sắc.

  • The painting on the wall was magnificent, depicting a serene landscape in stunning detail.

    Bức tranh trên tường thật tuyệt đẹp, mô tả cảnh quan thanh bình với những chi tiết ấn tượng.

Related words and phrases