vô lượng
/ɪˈmeʒərəbl//ɪˈmeʒərəbl/"Immeasurable" stems from the Latin prefix "in-" meaning "not" and the word "measurable," which itself comes from the Latin "mensurare" meaning "to measure." Essentially, "immeasurable" is the combination of "not" and "measurable," signifying something that cannot be measured. The word first appeared in English in the 15th century, reflecting the concept of things beyond human comprehension or quantifiable limits.
Độ sâu của đại dương vẫn là vô tận khi các nhà khoa học liên tục khám phá ra những bí mật và khám phá mới về thế giới biển.
Sự bao la của vũ trụ là vô hạn, khiến chúng ta phải kinh ngạc trước sự tồn tại bí ẩn của nó.
Sự kiên nhẫn cần có để học một ngôn ngữ mới là vô hạn, vì sự phức tạp của ngữ pháp và từ vựng có thể mất nhiều năm để thành thạo hoàn toàn.
Tình yêu thương mà cha mẹ dành cho con cái là vô bờ bến, họ có thể hy sinh mọi thứ để chăm sóc và bảo vệ con mình.
Lòng hảo tâm của những người quyên góp cho các hoạt động từ thiện là vô cùng to lớn, vì họ vô tư dành thời gian, nguồn lực và tiền bạc của mình để tạo nên sự khác biệt trên thế giới.
Lòng biết ơn mà chúng ta dành cho các cựu chiến binh là vô bờ bến, vì họ đã liều mạng sống để bảo vệ tự do và bảo vệ đất nước của chúng ta.
Niềm tin và hy vọng truyền cảm hứng cho các tín ngưỡng tôn giáo là vô hạn vì chúng mang lại sự thoải mái và sức mạnh trong những khoảnh khắc thử thách nhất của cuộc sống.
Sức mạnh của thiên nhiên là vô hạn, nó có thể vừa sáng tạo vừa hủy diệt bằng một sức mạnh vừa đẹp đẽ vừa chết chóc.
Sức mạnh tinh thần của con người là vô hạn, chúng ta có thể kiên trì vượt qua nghịch cảnh và những trở ngại tưởng chừng như không thể vượt qua.
Tầm quan trọng của lòng tốt và sự đồng cảm là vô cùng to lớn, vì chúng kết nối chúng ta như một cộng đồng và thúc đẩy sự hiểu biết và lòng trắc ẩn.