Definition of prodigious

prodigiousadjective

phi thường

/prəˈdɪdʒəs//prəˈdɪdʒəs/

The word "prodigious" originated in the Middle English language during the 14th century. It derives from the Latin adjective "prodigiosus," which means "frightful" or "portentous." During the medieval period, the term "prodigious" was used to describe extraordinary and remarkable occurrences, such as natural disasters, miracles, or signs of divine intervention. It carried a sense of awe, wonder, and fear. Over time, the meaning of "prodigious" began to shift, and by the 16th century, it was commonly used to describe things that were unusual or exceptionally large, evident from William Shakespeare's usage in works such as "King Lear," "Macbeth," and "Twelfth Night." Presently, "prodigious" is defined as an adjective that describes something that is extraordinary or unusual, especially in size, scale, or accomplishment. Its connotation is still one of admiration and amazement.

Summary
type tính từ
meaningphi thường, kỳ lạ; to lớn, lớn lao
examplea prodigious sum of money: một món tiền lớn
namespace
Example:
  • The snowfall last night was prodigious, burying the trees and cars under several feet of powder.

    Trận tuyết rơi đêm qua rất lớn, chôn vùi cây cối và xe cộ dưới lớp tuyết dày vài feet.

  • The Olympic swimmer's times were prodigious, setting new world records in both the 0 and 200 meter races.

    Thành tích của vận động viên bơi lội Olympic này thật đáng kinh ngạc, anh đã lập kỷ lục thế giới mới ở cả nội dung 0 và 200 mét.

  • The concert pianist's virtuoso performance was prodigious, showcasing her incredible talent and technical skill.

    Màn trình diễn điêu luyện của nghệ sĩ piano hòa nhạc thật phi thường, thể hiện tài năng và kỹ thuật đáng kinh ngạc của cô.

  • The sunflower garden produced a prodigious crop this year, with hundreds of blooming heads reaching for the sky.

    Vườn hoa hướng dương năm nay cho thu hoạch bội thu, với hàng trăm bông hoa hướng dương vươn lên trời.

  • The athlete's endurance was prodigious, allowing her to complete the grueling marathon in record time.

    Sức bền của vận động viên này thật phi thường, giúp cô hoàn thành cuộc chạy marathon khắc nghiệt trong thời gian kỷ lục.

  • The composer's imagination was prodigious, creating a new symphony that captivated audiences and critics alike.

    Trí tưởng tượng của nhà soạn nhạc thật phi thường, ông đã tạo ra một bản giao hưởng mới làm say đắm cả khán giả và các nhà phê bình.

  • The scientist's prodigious knowledge of the subject earned him a prestigious award and a place in history.

    Kiến thức uyên bác của nhà khoa học về chủ đề này đã mang lại cho ông giải thưởng danh giá và một vị trí trong lịch sử.

  • The artist's prodigious output included hundreds of paintings, all infused with intense emotion and meaning.

    Sự nghiệp đồ sộ của nghệ sĩ bao gồm hàng trăm bức tranh, tất cả đều tràn đầy cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc.

  • The company's prodigious growth in the market was a testament to its shrewd strategy and innovative approach.

    Sự tăng trưởng vượt bậc của công ty trên thị trường là minh chứng cho chiến lược khôn ngoan và cách tiếp cận sáng tạo của công ty.

  • The student's prodigious memory enabled her to recall all the facts and figures needed to ace the exam.

    Trí nhớ phi thường của cô sinh viên này cho phép cô nhớ lại tất cả các sự kiện và số liệu cần thiết để vượt qua kỳ thi.