Definition of sprawling

sprawlingadjective

ngổn ngang

/ˈsprɔːlɪŋ//ˈsprɔːlɪŋ/

The word "sprawling" comes from the verb "sprawl," which itself has roots in the Old English word "sprawlian." "Sprawlian" originally meant "to spread out or stretch," likely derived from the way a person or animal spreads their limbs. Over time, "sprawl" evolved to describe things spreading out in a haphazard or unorganized way, which is the sense we often use today when talking about sprawling cities or landscapes.

Summary
type danh từ
meaningsự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải
meaningsự vươn vai
type động từ
meaningnằm dài ra, nằm ườn ra
meaningvươn vai
meaningnguệch ngoạc (chữ viết)
namespace
Example:
  • The sprawling metropolis stretched out before me, with skyscrapers reaching towards the sky and a labyrinthine network of roads snaking through its heart.

    Thành phố rộng lớn trải dài trước mắt tôi, với những tòa nhà chọc trời vươn lên trời và mạng lưới đường sá quanh co uốn lượn khắp trung tâm thành phố.

  • The sprawling campus of the university seemed labyrinthine, with its many buildings housed among a tangle of winding paths and tree-lined lanes.

    Khuôn viên rộng lớn của trường đại học trông giống như mê cung, với nhiều tòa nhà nằm giữa những con đường quanh co và những con đường rợp bóng cây.

  • The sprawling countryside offered a scenic contrast to the urban landscape, with rolling hills, verdant fields, and quaint villages dotting the landscape.

    Vùng nông thôn rộng lớn tạo nên sự tương phản đẹp mắt với cảnh quan đô thị, với những ngọn đồi nhấp nhô, cánh đồng xanh tươi và những ngôi làng cổ kính rải rác khắp nơi.

  • The sprawling shopping mall boasted countless stores, a bustling food court, and a myriad of entertainment options that kept visitors engaged for hours on end.

    Trung tâm mua sắm rộng lớn này có vô số cửa hàng, khu ẩm thực nhộn nhịp và vô số các lựa chọn giải trí khiến du khách bận rộn hàng giờ liền.

  • The sprawling empire that once ruled the world was built upon a foundation of power, cruelty, and exploitation, leaving behind only ruin and decay.

    Đế chế rộng lớn từng thống trị thế giới được xây dựng trên nền tảng quyền lực, sự tàn ác và bóc lột, chỉ để lại sự đổ nát và suy tàn.

  • The sprawling retirement community appealed to seniors seeking a peaceful and carefree lifestyle, surrounded by well-manicured gardens, golf courses, and community centers.

    Cộng đồng hưu trí rộng lớn thu hút những người cao tuổi tìm kiếm một lối sống yên bình và vô ưu, được bao quanh bởi những khu vườn được chăm sóc cẩn thận, sân golf và trung tâm cộng đồng.

  • The sprawling villa had been carefully preserved, handing down from one generation to the next the long-standing tradition of hospitality and opulence.

    Ngôi biệt thự rộng lớn này đã được bảo tồn cẩn thận, truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác truyền thống lâu đời về lòng hiếu khách và sự xa hoa.

  • The sprawling sports complex was the envy of the city, with state-of-the-art facilities, gyms, sports grounds, and arenas.

    Khu liên hợp thể thao rộng lớn này là niềm ao ước của cả thành phố, với các cơ sở vật chất hiện đại, phòng tập thể dục, sân thể thao và đấu trường.

  • The sprawling family tree traced its roots back to the earliest settlers, interweaving a stunning tapestry of heritage and tradition.

    Cây phả hệ rộng lớn này có nguồn gốc từ những người định cư đầu tiên, đan xen vào nhau tạo nên bức tranh di sản và truyền thống tuyệt đẹp.

  • The sprawling web of secrets and lies became more and more intricate as the investigation continued, leading to unexpected twists and turns that kept everyone guessing.

    Mạng lưới bí mật và lời nói dối ngày càng trở nên phức tạp hơn khi cuộc điều tra tiếp tục, dẫn đến những diễn biến bất ngờ khiến mọi người phải đoán già đoán non.

Related words and phrases

All matches