Definition of vase

vasenoun

cái bình, lọ hoa

/vɑːz/

Definition of undefined

The word "vase" has its roots in ancient Rome. It comes from the Latin word "vas," which means "container" or "jar." In Latin, the word "vas" was used to describe a vessel, such as a jug, pot, or urn, used for storing or serving liquids or solids. The Latin word "vas" is also related to the Greek word "vasos," which means "earthenware vessel." The Greek word is derived from the Proto-Indo-European root "wes-," which means "to hold" or "to contain." Over time, the Latin word "vas" evolved into the Old French word "vise," and eventually the Modern English word "vase." Today, a vase is typically a decorative container used to hold flowers, plants, or other ornaments. Despite its evolution, the word "vase" still retains its connection to its ancient roots as a container or vessel.

Summary
type danh từ
meaningbình, lọ
namespace
Example:
  • The floral shop displayed a variety of colorful vases filled with fresh flowers.

    Cửa hàng hoa trưng bày nhiều lọ hoa tươi đủ màu sắc.

  • The antique vase, passed down through generations, added an elegant touch to the living room.

    Chiếc bình cổ được truyền qua nhiều thế hệ đã mang đến nét thanh lịch cho phòng khách.

  • Sarah's favorite vase, adorned with intricate patterns, was the perfect centerpiece for her winter wedding.

    Chiếc bình hoa yêu thích của Sarah, được trang trí bằng những họa tiết phức tạp, là vật trang trí hoàn hảo cho đám cưới mùa đông của cô.

  • The vase of sunflowers on the kitchen counter lifted the mood and brought warmth to the space.

    Bình hoa hướng dương trên bệ bếp giúp cải thiện tâm trạng và mang lại sự ấm áp cho không gian.

  • The vase full of lilies on the bedside table filled the room with their sweet fragrance.

    Chiếc bình hoa loa kèn trên bàn cạnh giường tràn ngập căn phòng với hương thơm ngọt ngào.

  • My grandmother's vase, which she received as a wedding present, still holds a special place in our family's history.

    Chiếc bình hoa của bà tôi, món quà cưới bà nhận được, vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong lịch sử gia đình chúng tôi.

  • The tall, slender vase with its clear glass and simplistic design added an architectural flair to the dining room table.

    Chiếc bình cao, thanh mảnh với lớp thủy tinh trong suốt và thiết kế đơn giản mang đến nét kiến ​​trúc đặc sắc cho bàn ăn.

  • The vase of roses on the balcony added a pop of color to the otherwise dull afternoon.

    Bình hoa hồng trên ban công tô điểm thêm chút sắc màu cho buổi chiều buồn tẻ.

  • The faded blue vase, passed down through generations, has lost its luster over time, but still holds sentimental value.

    Chiếc bình màu xanh phai màu được truyền qua nhiều thế hệ đã mất đi độ bóng theo thời gian nhưng vẫn giữ được giá trị tình cảm.

  • The glass vase with its unique shape and texture caught the visitors' attention in the art exhibit.

    Chiếc bình thủy tinh với hình dáng và kết cấu độc đáo đã thu hút sự chú ý của du khách trong triển lãm nghệ thuật.