cái bình
/dʒʌɡ//dʒʌɡ/The word "jug" may refer to a vessel used to hold and carry liquid, specifically water or another beverage. The origin of the word "jug" can be traced back to the Old Norse word "hlûgr," which meant "deep container" or "vessel with handles." During the Norman Conquest of England in the 11th century, this Old Norse word was adopted into Middle English and evolved into "yogge," spelled with a "y" due to medieval scribes' use of ligatures (two or more letters combined into a single symbol). As English began to standardize in the 15th century, the word's spelling transformed into the modern "jug," but it retained its original meaning of a container with handles for carrying and pouring liquids. While the usage of jugs declined with the advent of glass bottles and other modern packaging during the Industrial Revolution, jugs remain a popular fixture in home kitchens and bars today, particularly for serving water or other beverages. Some common types of jugs include glass carafes, ceramic pitchers, and pewter or metal-based containers.
a container with a handle and a lip, for holding and pouring liquids
một vật chứa có tay cầm và miệng để đựng và rót chất lỏng
một bình đựng sữa/nước
a large round container with a small opening and a handle, and usually with a stopper or cap, for holding liquids
một thùng tròn lớn có lỗ nhỏ và tay cầm, thường có nút hoặc nắp để đựng chất lỏng
một bình bia năm gallon
the amount of liquid contained in a jug
lượng chất lỏng chứa trong bình
Cô ấy làm đổ một bình nước.
Cô đổ một bình nước lên đầu anh.
một bình sữa
an offensive word for a woman’s breasts
một từ xúc phạm đến bộ ngực của phụ nữ
All matches