Definition of centerpiece

centerpiecenoun

trung tâm

/ˈsentəpiːs//ˈsentərpiːs/

The word "centerpiece" emerged in the 16th century, combining the Middle English word "centre" (meaning "middle") with the Old French word "piece" (meaning "part"). Initially, "centerpiece" referred to the central part or feature of something, like a painting or a tapestry. By the 19th century, its meaning evolved to encompass a prominent object displayed at the center of a table, typically for decoration or as a focal point. The modern usage of "centerpiece" often refers to the main decorative element in a table setting, such as a floral arrangement, a sculpture, or a bowl of fruit.

namespace

the most important item

mục quan trọng nhất

Example:
  • This treaty is the centerpiece of the government's foreign policy.

    Hiệp ước này là trung tâm của chính sách đối ngoại của chính phủ.

  • The water lily is obviously the centerpiece of any water garden.

    Hoa súng rõ ràng là trung tâm của bất kỳ khu vườn nước nào.

  • The floral arrangement with vibrant red roses and greenery served as the elegant centerpiece for the mystical forest-themed wedding reception.

    Sự sắp xếp hoa với hoa hồng đỏ rực rỡ và cây xanh đóng vai trò là điểm nhấn thanh lịch cho tiệc cưới theo chủ đề khu rừng huyền bí.

  • The sparkling crystal vase filled with colorful sunflowers and daisies was the focal point of the rustic countryside-themed dinner party.

    Chiếc bình pha lê lấp lánh đựng đầy hoa hướng dương và hoa cúc đầy màu sắc là điểm nhấn của bữa tiệc tối theo chủ đề đồng quê mộc mạc.

  • The ambient indoor fountain with glittering lights and soothing water sounds served as the tranquil centerpiece for the meditation session.

    Đài phun nước trong nhà với ánh đèn lấp lánh và âm thanh nước chảy êm dịu đóng vai trò là trung tâm yên tĩnh cho buổi thiền định.

a decoration for the centre of a table

trang trí ở giữa bàn