Definition of vacuous

vacuousadjective

trống rỗng

/ˈvækjuəs//ˈvækjuəs/

The word "vacuous" originates from the Latin word "vacuus," which means "empty" or "void." In Latin, this word was also used to describe something that was devoid of content or meaning. When the word "vacuous" made its way into the English language, it retained its meaning from its Latin roots. Today, it is commonly used to describe something that is empty or lacking in substance, particularly when it comes to being free of thought or meaning. In science, the term "vacuous" is also used to describe a situation in which an argument is empty because it contains no information or meaningful premises. In mathematics, a vacuous set is one that contains no elements. The first known use of "vacuous" in English was in the early 17th century, and it has become increasingly popular in academic and professional contexts ever since. Today, it is widely used in fields such as philosophy, logic, and mathematics to describe arguments, propositions, and set theories that are essentially meaningless or incomplete.

Summary
type tính từ
meaningrỗng, trống rỗng
examplea vacuous space: một khoảng trống
meaningtrống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại
examplevacuous remark: lời nhận xét ngớ ngẩn
examplea vacuous laugh: cái cười ngớ ngẩn
examplea vacuous look: vẻ ngây dại; cái nhìn ngây dại
meaningrỗi, vô công rồi nghề
examplea selfish and vacuous life: một cuộc sống ích kỷ vô công rồi nghề
typeDefault_cw
meaningrỗng
namespace
Example:
  • The Senator's speech was vacuous, lacking any meaningful content or insight.

    Bài phát biểu của Thượng nghị sĩ rất sáo rỗng, thiếu nội dung có ý nghĩa hoặc hiểu biết sâu sắc.

  • Her arguments were all vacuous platitudes that failed to address the real issues at hand.

    Những lập luận của bà đều là những lời sáo rỗng không giải quyết được vấn đề thực sự đang được quan tâm.

  • The article was vacuous, with no new information or ideas presented.

    Bài viết vô nghĩa, không đưa ra thông tin hay ý tưởng mới nào.

  • The debater's points were all vacuous, leaving the audience with no substance to consider.

    Những quan điểm của người tranh luận đều vô nghĩa, khiến khán giả không có thông tin thực chất nào để xem xét.

  • The lecture was an hour-long tirade of vacuous verbiage that left the students frustrated and confused.

    Bài giảng kéo dài một giờ với những lời lẽ sáo rỗng khiến sinh viên cảm thấy thất vọng và bối rối.

  • His statements were all vacuous buzzwords, devoid of any real substance or thought.

    Những phát biểu của ông đều là những lời sáo rỗng, không có bất kỳ nội dung hay suy nghĩ thực tế nào.

  • The advertisement was filled with vacuous promises that could never be fulfilled.

    Quảng cáo này chứa đầy những lời hứa suông không bao giờ có thể thực hiện được.

  • The politician's claims were all vacuous slogans that did little to convince anyone.

    Những tuyên bố của chính trị gia này đều là những khẩu hiệu sáo rỗng, không thuyết phục được bất kỳ ai.

  • Her performance was a display of vacuous talent, lacking any true creativity or originality.

    Màn trình diễn của cô ấy chỉ là sự phô bày tài năng hời hợt, thiếu sự sáng tạo hay độc đáo thực sự.

  • The report was nothing more than a series of vacuous statements, failing to provide any meaningful insights or analysis.

    Báo cáo này chẳng qua chỉ là một loạt các tuyên bố vô nghĩa, không đưa ra bất kỳ phân tích hay hiểu biết có ý nghĩa nào.