Definition of trite

triteadjective

Trite

/traɪt//traɪt/

The word "trite" originated from the Middle English word "triet," meaning "a set party or company." Its meaning evolved over time, and by the 16th century, it came to mean "commonplace or overused." The Latin root of "trite" is "tri-" which means "three," and this prefix can be found in words like "triangle" and "triple." The Middle English word "triet" used "tri-" to signify a gathering or grouping of three, resulting in a word that conveyed the sense of familiarity and over-familiarity that comes with anything that's been overused or repeated too many times. The term "trite" is now widely used in literature, speech, and communication to describe expressions, ideas, or concepts that have lost their originality or freshness because they have been used too frequently and predictably. Its negative connotation reflects the fact that such usage can contribute little or nothing new to a conversation or piece of writing, rendering it dull, boring, or unoriginal.

Summary
type tính từ
meaningcũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm
examplea trite idea: một ý kiến lặp đi lặp lại
namespace
Example:
  • The speaker's reliance on clichés made their presentation seem trite and unoriginal.

    Việc người nói dựa vào những câu sáo rỗng khiến bài thuyết trình của họ có vẻ tầm thường và không có gì mới mẻ.

  • The plotline of the movie was full of trite twists and turns that left the audience unimpressed.

    Cốt truyện của bộ phim đầy rẫy những tình tiết tầm thường khiến khán giả không mấy ấn tượng.

  • She struggled to come up with fresh ideas, relying instead on trite solutions that had been done countless times before.

    Bà phải vật lộn để đưa ra những ý tưởng mới, thay vào đó lại dựa vào những giải pháp cũ rích đã được thực hiện vô số lần trước đó.

  • The dialogue in the show was overly trite, lacking the depth and complexity necessary to truly engage the audience.

    Lời thoại trong chương trình quá sáo rỗng, thiếu chiều sâu và sự phức tạp cần thiết để thực sự thu hút khán giả.

  • Every time he spoke, it seemed like he was quoting a fortune cookie or a Hallmark sentiment, making his words feel trite and insincere.

    Mỗi lần ông nói, có vẻ như ông đang trích dẫn một câu nói trong bánh quy may mắn hay một câu nói của Hallmark, khiến cho lời nói của ông có vẻ sáo rỗng và không chân thành.

  • The article's conclusion left a sour taste in the reader's mouth, as it resorted to tired and overused phrases that failed to offer any real insight.

    Phần kết luận của bài viết khiến người đọc cảm thấy khó chịu vì nó sử dụng những cụm từ nhàm chán và quá cũ kỹ mà không đưa ra được góc nhìn thực sự nào.

  • The love scene between the two lead characters felt unbearably trite, with their lines and actions feeling more like something out of a romance novel than a movie.

    Cảnh tình cảm giữa hai nhân vật chính có vẻ sáo rỗng đến mức không thể chịu nổi, với những lời thoại và hành động của họ giống như trong tiểu thuyết lãng mạn hơn là phim ảnh.

  • The theme song for the TV show was so trite and formulaic that it quickly became a source of annoyance for viewers.

    Bài hát chủ đề của chương trình truyền hình này quá sáo rỗng và rập khuôn đến mức nó nhanh chóng trở thành nguồn gây khó chịu cho người xem.

  • The company's slogan was so trite and lacking in originality that it failed to leave any impression on the consumer.

    Khẩu hiệu của công ty quá sáo rỗng và thiếu tính sáng tạo đến mức không để lại ấn tượng gì cho người tiêu dùng.

  • The speaker's use of overused phrases and stock expressions left their audience feeling bored and disengaged, with their words ultimately falling flat.

    Việc diễn giả sử dụng quá nhiều cụm từ và cách diễn đạt sáo rỗng khiến người nghe cảm thấy nhàm chán và không hứng thú, và cuối cùng lời nói của họ trở nên vô nghĩa.