niệu đạo
/jʊˈriːθrəl//jʊˈriːθrəl/The word "urethral" originates from the Greek words "ourethron", meaning "urinary duct", and the suffix "-al", which indicates a relationship or belonging. The term was coined in the 18th century to describe the tube that connects the bladder to the outside of the body, through which urine is excreted. In anatomy, the urethra is a muscular tube that carries urine from the bladder out of the body through the penis in males and the vulva in females. The word "urethral" is used to describe any structures or conditions related to the urethra, such as urethral infection, urethral cancer, or urethral surgery. The word "urethral" has been widely adopted in medical literature and is now used globally to describe various urinary tract conditions.
Tình trạng bệnh lý được gọi là hẹp niệu đạo xảy ra khi niệu đạo, ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra bên ngoài cơ thể, bị hẹp hoặc tắc nghẽn.
Sau khi tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng, bác sĩ tiết niệu xác định rằng các triệu chứng của bệnh nhân là do sỏi niệu đạo ngăn cản dòng nước tiểu.
Các bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng niệu đạo cho bệnh nhân, gây khó chịu và nóng rát khi đi tiểu.
Ống thông niệu đạo do y tá đưa vào giúp đo chính xác lượng nước tiểu của bệnh nhân, đây là chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tổng thể và mức độ hydrat hóa của họ.
Ung thư niệu đạo của bệnh nhân, được phát hiện thông qua sàng lọc thường xuyên, đã được điều trị thành công bằng phương pháp kết hợp phẫu thuật, xạ trị và hóa trị.
Để giải quyết khiếu nại của bệnh nhân về việc đi tiểu thường xuyên, bác sĩ tiết niệu đã khuyến cáo nên kiểm tra khả năng phì đại tuyến tiền liệt, có thể gây áp lực lên niệu đạo và dẫn đến các vấn đề về bàng quang.
Chấn thương niệu đạo của bệnh nhân, xảy ra trong một tai nạn thể thao, cần được chăm sóc y tế khẩn cấp và phải sử dụng núm vú giả để kiểm soát việc tiểu tiện.
Việc sử dụng ống niệu đạo cấy ghép trong quá trình phẫu thuật là một cải tiến đầy hứa hẹn cho những bệnh nhân mắc chứng tiểu không tự chủ vì nó giúp hỗ trợ niệu đạo và ngăn ngừa rò rỉ.
Để làm sạch đúng cách niệu đạo của bệnh nhân, một đường dẫn hẹp và tinh tế, nhóm y tế đã sử dụng kỹ thuật rửa niệu đạo, bao gồm rửa nhẹ nhàng các hạt hoặc mảnh vụn còn sót lại.
Dịch tiết niệu đạo của bệnh nhân, biểu hiện dưới dạng chất lỏng màu vàng hoặc xanh lục, làm dấy lên mối lo ngại về sự xuất hiện của bệnh lậu hoặc nhiễm chlamydia, đòi hỏi phải xét nghiệm chẩn đoán và điều trị thêm.