ống thông
/ˈkæθətə(r)//ˈkæθətər/The word "catheter" originates from the Greek words "kath" and "heiteros," meaning "to flow downward" and "other." In the 17th century, the term "catheter" referred to a urinary catheter, which is a tube inserted into the bladder to drain urine. The word has since been adapted to refer to other types of catheters, such as central venous catheters, which are inserted into a vein to administer medications or fluids, and arterial catheters, which are used to monitor blood pressure. The word has retained its Greek roots, with the prefix "cath-" indicating the downward flow of fluid, whether it be urine, blood, or other bodily fluids.
Bác sĩ đã đưa một ống thông vào bàng quang của bệnh nhân để giúp họ đi tiểu dễ dàng hơn.
Sau phẫu thuật, bệnh nhân được nối ống thông tiểu để tránh tình trạng bí tiểu.
Bệnh nhân lớn tuổi được lắp ống thông tiểu cố định để đảm bảo họ có thể đi tiểu mà không cần trợ giúp.
Trong quá trình thông tim, nhóm y tế đã theo dõi cẩn thận nhịp tim và huyết áp của bệnh nhân.
Kết quả thông tiểu cho thấy niệu đạo của bệnh nhân bị tắc nghẽn, cần phải can thiệp y tế thêm.
Mẫu nước tiểu được đưa vào phòng xét nghiệm để kiểm tra các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc các vấn đề y tế khác.
Bệnh nhân phàn nàn về sự khó chịu và đau đớn khi sử dụng ống thông, tình trạng này được giải quyết bằng thuốc và các kỹ thuật kiểm soát cơn đau khác.
Ống thông được tháo ra cẩn thận trong môi trường vô trùng để tránh nguy cơ nhiễm trùng hoặc các biến chứng khác.
Bệnh nhân được khuyên nên tuân thủ quy trình chăm sóc ống thông để giữ cho vị trí đặt ống thông sạch sẽ và ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn.
Ống thông được thay thế sau mỗi 8 ngày để đảm bảo đáp ứng được nhu cầu thông tiểu liên tục của bệnh nhân.