Definition of prostate

prostatenoun

tuyến tiền liệt

/ˈprɒsteɪt//ˈprɑːsteɪt/

The word "prostate" has its roots in ancient Greek. The Greek physician Galen (129-216 AD) coined the term "προστάτις" (prostatitis), which means "one that stands before". Galen used this term to describe the part of the male reproductive system that stands before the urethra, referring to the prostate gland's location and function. Over time, the term evolved and was adapted into Latin as "prostata", and then into various languages such as English, French, and German. Today, the word "prostate" is used to describe the glandular organ in males that plays a crucial role in the production of semen and urine. Interestingly, the term "prostate" has also been used to describe other parts of the body that occupy a protective or defensive position, such as the prostatic part of the ductus deferens, a tube that carries sperm from the epididymis to the prostate gland.

Summary
type danh từ
meaning(giải phẫu) tuyến tiền liệt
namespace
Example:
  • After his annual physical, the doctor informed him that his PSA levels indicated an enlarged prostate, and further testing was required to determine if there were any underlying concerns.

    Sau khi khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ thông báo rằng mức PSA của ông cho thấy tuyến tiền liệt của ông bị phì đại và cần phải xét nghiệm thêm để xác định xem có bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào không.

  • The man dutifully attended his prostate cancer screening every six months, determined to catch any potential health issues early on.

    Người đàn ông này chăm chỉ đi tầm soát ung thư tuyến tiền liệt sáu tháng một lần, quyết tâm phát hiện sớm mọi vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

  • The doctor recommended a prostate-specific antigen (PSAtest for the man, who expressed some reluctance due to the discomfort associated with the procedure.

    Bác sĩ đề nghị xét nghiệm kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) cho người đàn ông này, nhưng anh tỏ ra hơi ngần ngại vì cảm thấy khó chịu khi thực hiện xét nghiệm.

  • The elderly man experienced frequent urination, a common symptom of an enlarged prostate, and began taking medication to manage the discomfort.

    Người đàn ông lớn tuổi này thường xuyên đi tiểu, một triệu chứng phổ biến của bệnh phì đại tuyến tiền liệt và bắt đầu dùng thuốc để kiểm soát tình trạng khó chịu.

  • The study in question examined the relationship between diet and prostate health, specifically investigating the role of certain types of foods in prostate cancer prevention.

    Nghiên cứu này xem xét mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe tuyến tiền liệt, đặc biệt là tìm hiểu vai trò của một số loại thực phẩm nhất định trong việc phòng ngừa ung thư tuyến tiền liệt.

  • The researchers found that men with a higher intake of cruciferous vegetables, such as broccoli and Brussels sprouts, had a lower risk of developing prostate cancer.

    Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những người đàn ông ăn nhiều rau họ cải, chẳng hạn như bông cải xanh và cải Brussels, có nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt thấp hơn.

  • The medical community is currently discussing the widespread use of prostate-specific membrane antigen (PSMAscans, a relatively new diagnostic tool for prostate cancer detection.

    Cộng đồng y tế hiện đang thảo luận về việc sử dụng rộng rãi kháng nguyên màng đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSMAscan), một công cụ chẩn đoán tương đối mới để phát hiện ung thư tuyến tiền liệt.

  • Following his prostate surgery, the patient reported some urinary urgency and frequency, common side effects of the procedure.

    Sau phẫu thuật tuyến tiền liệt, bệnh nhân báo cáo tình trạng tiểu gấp và tiểu nhiều lần, đây là tác dụng phụ thường gặp của phẫu thuật này.

  • The athlete was relieved to receive a clean prostate exam, reassured that there were no signs of cancer or other prostate-related concerns.

    Vận động viên này cảm thấy nhẹ nhõm khi được kiểm tra tuyến tiền liệt sạch sẽ, khẳng định rằng không có dấu hiệu ung thư hoặc các vấn đề liên quan đến tuyến tiền liệt khác.

  • The doctor prescribed hormone therapy for the prostate cancer patient, which aimed to slow or stop the growth of the cancer cells.

    Bác sĩ kê đơn liệu pháp hormone cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt, nhằm làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.