Definition of inflammation

inflammationnoun

viêm

/ˌɪnfləˈmeɪʃn//ˌɪnfləˈmeɪʃn/

The term "inflammation" originated from the Latin word "inflammatio," which means "setting on fire" or "heating up." This term accurately describes the biological process known as inflammation, which involves the reddening, swelling, and heat generation around an infected or injured tissue. Inflammation is a natural and necessary response by the immune system to any type of irritant or pathogen. When the immune system detects a potential threat, it initiates a cascade of events, including the release of various signaling molecules known as cytokines. These molecules attract immune cells such as white blood cells, which increase blood flow and push fluids into the affected area, leading to the characteristic redness, swelling, and warmth. Inflammation serves a dual purpose- to immobilize damaged tissue so that healing can take place, and to contain and eliminate the causative agent. The inflammatory process is an essential defense mechanism of the human body, but when it becomes chronic, it can contribute to a variety of diseases, such as arthritis, asthma, and inflammatory bowel disease. In contrast, inflammation is also part of the healing process, where dying cells and debris are removed, and new tissue is formed. Therefore, the term "inflammation" aptly describes this complex biological process, which helped ancient healers identify and manage the symptoms of infection and injuries, and continues to hold significant medical and scientific relevance in the present day.

Summary
type danh từ
meaningsự đốt cháy; sự bốc cháy
meaningsự khích động; sự bị khích động
meaning(y học) viêm
namespace
Example:
  • The rheumatologist diagnosed the patient with inflammation in their joints, which caused swelling, pain, and stiffness.

    Bác sĩ chuyên khoa thấp khớp chẩn đoán bệnh nhân bị viêm khớp, gây sưng, đau và cứng khớp.

  • The excessive consumption of processed foods has led to chronic inflammation in my body, which is causing several health problems.

    Việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chế biến đã dẫn đến tình trạng viêm mãn tính trong cơ thể tôi, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.

  • The inflammation in my lungs made breathing difficult and caused a persistent cough.

    Tình trạng viêm ở phổi khiến tôi khó thở và ho dai dẳng.

  • The doctor prescribed medication to help reduce the inflammation in my sinuses, which was causing severe congestion and pressure headaches.

    Bác sĩ kê đơn thuốc giúp giảm viêm xoang, nguyên nhân gây ra tình trạng nghẹt mũi nghiêm trọng và đau đầu do áp lực.

  • The athletes experienced inflammation in their muscles after their demanding workout, leading to soreness and reduced mobility.

    Các vận động viên bị viêm cơ sau quá trình tập luyện vất vả, dẫn đến đau nhức và giảm khả năng vận động.

  • The wound on my leg is taking a long time to heal due to the inflammation that is still present.

    Vết thương ở chân tôi mất nhiều thời gian để lành vì tình trạng viêm vẫn còn.

  • The doctors suspect that the patient's inflammation is a result of an autoimmune disorder, as the immune system is attacking its own cells.

    Các bác sĩ nghi ngờ tình trạng viêm của bệnh nhân là kết quả của chứng rối loạn tự miễn dịch, vì hệ thống miễn dịch tấn công chính các tế bào của mình.

  • The inflammation caused by the bee sting led to a large, itchy bump that took several days to subside.

    Tình trạng viêm do ong đốt gây ra một vết sưng lớn, ngứa và phải mất vài ngày mới thuyên giảm.

  • The inflammation in my gut is causing discomfort and disrupting my digestion.

    Tình trạng viêm ở ruột gây khó chịu và làm gián đoạn quá trình tiêu hóa của tôi.

  • The inflammation-reducing diet, which emphasized anti-inflammatory foods like leafy greens and omega- fatty acids, helped to alleviate my symptoms and improve my overall health.

    Chế độ ăn giảm viêm, tập trung vào các thực phẩm chống viêm như rau lá xanh và axit béo omega, đã giúp làm giảm các triệu chứng và cải thiện sức khỏe tổng thể của tôi.