không có gì khác
/ʌnˈveəriɪŋ//ʌnˈveriɪŋ/The word "unvarying" is formed by combining the prefix "un-" meaning "not" with the adjective "varying". "Varying" comes from the verb "vary", which derives from the Latin word "varius" meaning "different, diverse". Therefore, "unvarying" literally means "not varying", signifying something that remains constant, unchanging, and consistent. Its origins trace back to the Latin root meaning "different", highlighting the concept of the opposite – being unchanging and stable.
Nhịp trống không thay đổi và đều đặn, tạo nên một nhịp điệu thôi miên khiến người nhảy như chìm vào trạng thái xuất thần.
Ánh nắng buổi trưa chiếu xuống không ngừng nghỉ, sức nóng không thay đổi của nó tạo nên sức nóng thiêu đốt trên bãi cát.
Thủy triều dâng lên không ngừng, nhịp điệu không đổi của những con sóng là lời nhắc nhở liên tục về sức mạnh của thiên nhiên.
Chiếc đồng hồ vẫn tích tắc đều đặn, tiếng chiêng gõ nhẹ nhàng vang lên trong căn phòng tĩnh lặng.
Gió rít qua những tán cây, những cơn gió giật liên hồi khuấy động những chiếc lá nhảy múa.
Cô rót trà siro vào ly với sự bình tĩnh không thay đổi, động tác chính xác và thận trọng.
Đầu máy xe lửa lao nhanh trên đường ray, âm thanh không thay đổi của kim loại chạm vào kim loại tạo nên một bản giao hưởng quen thuộc.
Bà mang trong mình nỗi buồn với vẻ đẹp không thay đổi, trái tim trĩu nặng những kỷ niệm.
Tiếng chuông báo thức reo đều đặn vào mỗi thứ Hai, đánh thức đôi mắt mệt mỏi của cô dậy để đón chào một tuần làm việc mới.
Tiến trình hợp âm của bài hát vẫn không thay đổi theo nhịp điệu vui tươi, giai điệu bao trùm cô trong điệp khúc tươi sáng.