Definition of unreasonableness

unreasonablenessnoun

sự vô lý

/ʌnˈriːznəblnəs//ʌnˈriːznəblnəs/

The word "unreasonableness" has its roots in the 15th century. It is a negated form of "reasonableness," which refers to the quality of being reasonable or sensible. The prefix "un-" means "not" or "opposite of," so "unreasonableness" can be literally translated to "not being reasonable" or "opposite of reasonableness." The word is first recorded in the 1470s, and it has been used in the English language since then to describe behavior, attitudes, or actions that are unreasonable, irrational, or absurd. For example, someone who is being unreasonably stubborn or inflexible might be described as being unreasonable. Throughout its history, the word "unreasonableness" has carried connotations of criticism and disapproval, implying that the behavior in question is not only illogical but also unacceptable or unacceptable.

Summary
type danh từ
meaningtính vô lý
meaningsự không biết điều; tính chất không phi chăng; tính chất quá chừng
namespace
Example:
  • The judge found the defendant's actions to be an instance of unreasonableness, as they violated the basic principles of fairness and common sense.

    Thẩm phán nhận thấy hành động của bị cáo là vô lý vì vi phạm các nguyên tắc cơ bản về công bằng và lẽ thường.

  • The company's refusal to negotiate reasonable wages with its employees was deemed to be an act of unreasonableness and resulted in a labor strike.

    Việc công ty từ chối đàm phán mức lương hợp lý với nhân viên được coi là hành động vô lý và dẫn đến một cuộc đình công.

  • Some people found the speaker's criticism to be unreasonable, as it was based on incomplete information and lacked evidence.

    Một số người cho rằng lời chỉ trích của diễn giả là vô lý vì dựa trên thông tin không đầy đủ và thiếu bằng chứng.

  • The siblings' constant squabbling over trivial matters had grown tiresome and was considered to be a display of unreasonableness.

    Những cuộc cãi vã liên miên của hai anh em về những chuyện vặt vãnh đã trở nên nhàm chán và bị coi là biểu hiện của sự vô lý.

  • The landlord's insistence on increasing the rent by such an exorbitant amount was considered to be a case of unreasonableness and left the tenants with no choice but to find a new place to live.

    Việc chủ nhà nhất quyết tăng tiền thuê nhà một cách cắt cổ như vậy được coi là trường hợp vô lý và khiến người thuê nhà không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tìm nơi ở mới.

  • Some students found the professor's strict grading policy to be unreasonable, as it seemed too harsh and failed to take into account mitigating circumstances.

    Một số sinh viên cho rằng chính sách chấm điểm nghiêm ngặt của giáo sư là không hợp lý vì có vẻ quá khắc nghiệt và không tính đến các tình tiết giảm nhẹ.

  • The politicians' demand for such a large salary increase was deemed to be unreasonable, as it was seen as a blatant example of greed and a lack of concern for the citizens they were meant to serve.

    Yêu cầu tăng lương lớn như vậy của các chính trị gia được coi là vô lý vì nó được coi là một ví dụ trắng trợn về lòng tham và sự thiếu quan tâm đến người dân mà họ đáng ra phải phục vụ.

  • The driver's refusal to yield to the other car, despite the fact that they had the right of way, was seen as a display of unreasonableness and resulted in a traffic accident.

    Việc tài xế từ chối nhường đường cho xe khác, mặc dù họ có quyền ưu tiên, bị coi là hành vi vô lý và dẫn đến tai nạn giao thông.

  • The spokesperson's insistence on sticking to their talking points, without addressing the questions posed by the reporter, was considered to be unreasonable and reflected poorly on the organization as a whole.

    Việc người phát ngôn cứ khăng khăng giữ quan điểm của mình mà không trả lời các câu hỏi của phóng viên được coi là vô lý và gây ảnh hưởng không tốt đến toàn bộ tổ chức.

  • The administration's decision to close the school for a snow day, despite the fact that the weather had improved and the roads were clear, was considered to be a case of unreasonableness and angered many parents and students.

    Quyết định đóng cửa trường vào ngày tuyết rơi của ban quản lý, mặc dù thời tiết đã cải thiện và đường sá thông thoáng, được coi là trường hợp vô lý và khiến nhiều phụ huynh và học sinh tức giận.