Definition of irrationality

irrationalitynoun

sự phi lý

/ɪˌræʃəˈnæləti//ɪˌræʃəˈnæləti/

The word "irrationality" has its roots in the Latin words "ir-" meaning "not" and "ratio" meaning "reason" or "calculation". The term was first used in the 14th century to describe something that lacked reason or was not guided by rational thought. Over time, the meaning of "irrationality" expanded to include not only a lack of reason but also an opposition to reason, a rejection of logical thought, and a tendency to act on emotions rather than evidence. Philosophers such as Aristotle and Plato were among the first to use the term to describe human behavior that defied logic and reason. In modern times, the concept of irrationality has been extensively studied in fields such as psychology, economics, and philosophy, leading to a deeper understanding of how and why people behave in ways that appear unreasonable or illogical. Today, the word "irrationality" is used to describe a wide range of behaviors, from individual decision-making to societal trends.

Summary
type danh từ ((cũng) irrationaliness)
meaningtính không hợp lý, tính phi lý
meaningđiều không hợp lý, điều phi lý
namespace
Example:
  • The stock market's recent volatility is a result of irrationality as investors reacted strongly to small pieces of news without considering the long-term effects.

    Sự biến động gần đây của thị trường chứng khoán là kết quả của sự phi lý khi các nhà đầu tư phản ứng mạnh mẽ với những tin tức nhỏ mà không cân nhắc đến những tác động dài hạn.

  • His irrationality led him to quit his job without having a backup plan, despite being the primary breadwinner for his family.

    Sự thiếu lý trí đã khiến anh ta nghỉ việc mà không có kế hoạch dự phòng, mặc dù anh ta là trụ cột kinh tế chính của gia đình.

  • The politician's argument was met with irrationality from his opponents, who refused to consider the valid points he presented.

    Lập luận của chính trị gia này đã vấp phải sự phản đối của những người phản đối, họ từ chối xem xét những quan điểm hợp lý mà ông đưa ra.

  • Her phobia of flying was rooted in irrationality as there was no logical reason for her fear.

    Nỗi sợ bay của cô bắt nguồn từ sự phi lý vì không có lý do hợp lý nào cho nỗi sợ của cô.

  • The decision to terminate the project was met with irrationality from the stakeholders, who ignored the financial data and personal opinions from experts.

    Quyết định chấm dứt dự án đã vấp phải sự phản đối vô lý từ các bên liên quan khi họ bỏ qua dữ liệu tài chính và ý kiến ​​cá nhân của các chuyên gia.

  • The public's irrationality towards vaccinations has led to preventable outbreaks of diseases.

    Sự thiếu hiểu biết của công chúng đối với việc tiêm chủng đã dẫn đến sự bùng phát của các bệnh có thể phòng ngừa được.

  • The athlete's meltdown on the court was a result of irrationality as her frustration turned into uncontrollable anger.

    Sự suy sụp của nữ vận động viên trên sân là kết quả của sự thiếu lý trí khi sự thất vọng của cô biến thành cơn giận dữ không thể kiểm soát.

  • The decision to exclude a group of people from a social event was based on irrationality, as there was no valid reason for the exclusion.

    Quyết định loại trừ một nhóm người khỏi một sự kiện xã hội là dựa trên sự phi lý, vì không có lý do chính đáng nào cho việc loại trừ.

  • The prisoner's continued refusal to admit his guilt, despite overwhelming evidence, stems from irrationality.

    Việc tù nhân liên tục từ chối thừa nhận tội lỗi của mình, mặc dù có rất nhiều bằng chứng, xuất phát từ sự phi lý.

  • The customer's irrationality in demanding a full refund for a product that was clearly labeled as final sale, resulted in an unsatisfactory experience for both parties.

    Sự thiếu hợp lý của khách hàng khi yêu cầu hoàn lại toàn bộ tiền cho một sản phẩm được ghi rõ là bán cuối cùng đã dẫn đến trải nghiệm không thỏa đáng cho cả hai bên.