sự ngu ngốc
/ˈfuːlɪʃnəs//ˈfuːlɪʃnəs/The word "foolishness" originated in the 14th century from the Old English words "folc" meaning "people" and "lēah" meaning "lack" or "deficiency". Initially, the term referred to a lack or deficiency of wisdom, intelligence, or common sense, hence "folly" or "folly of the people". Over time, the word developed to encompass a wide range of meanings, including silliness, absurdity, and stupidity.
Quyết định đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của Charlie vào một kế hoạch làm giàu nhanh chóng rõ ràng là một hành động ngu ngốc.
Việc ông trùm nổi tiếng này không lắng nghe lời khuyên và chấp nhận rủi ro đã được tính toán đã khiến công ty của ông sụp đổ vì sự ngu ngốc.
Việc John từ chối tin rằng hút thuốc có thể gây hại cho sức khỏe là một lựa chọn thiếu khôn ngoan và ngu ngốc, cuối cùng dẫn đến việc ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi.
Việc Sarah vẫn cố chấp níu kéo một mối quan hệ đang tan vỡ mặc dù đã được những người thân yêu cảnh báo rất nhiều là một ví dụ điển hình cho sự ngu ngốc.
Quyết định bốc đồng của Victoria khi bỏ công việc lương cao và du lịch vòng quanh thế giới là một hành động dũng cảm nhưng ngu ngốc khiến cô rơi vào tình trạng tài chính khốn khổ.
Niềm tin của Tom rằng anh có thể hoàn thành cuộc chạy marathon mà không cần bất kỳ sự huấn luyện trước nào là dấu hiệu rõ ràng của sự ngu ngốc dẫn đến kiệt sức và chấn thương nghiêm trọng.
Việc Chris không thể kiềm chế thói quen chi tiêu quá mức và sống trong khả năng của mình là một ví dụ điển hình về sự ngu ngốc dẫn đến khoản nợ không thể trả nổi.
Việc Rachel không chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo và bỏ qua các quy trình an toàn thích hợp đã dẫn đến một vụ tai nạn nghiêm trọng khiến cô bị thương nặng, một ví dụ điển hình cho sự ngu ngốc.
Thói quen đưa ra quyết định vội vàng mà không suy nghĩ kỹ của Brad đã dẫn đến những sai lầm đắt giá buộc anh phải gánh chịu hậu quả của sự ngu ngốc.
Việc James nghiện cờ bạc và thiếu trách nhiệm quản lý tài chính là một ví dụ rõ ràng về sự ngu ngốc dẫn đến phá sản.