Definition of implausibility

implausibilitynoun

không thể tin được

/ɪmˌplɔːzəˈbɪləti//ɪmˌplɔːzəˈbɪləti/

"Implausibility" is a relatively recent word, formed in the 17th century. It combines the Latin prefix "im-" meaning "not" and the word "plausibility," which itself derives from the Latin "plausibilis," meaning "worthy of applause" or "believable." The word "plausibility" was first used in the early 16th century, making "implausibility" a logical extension of this concept, signifying the state of not being believable or credible.

namespace
Example:
  • The theory that aliens are communicating through ultra-low frequency radio signals is filled with implausibility, as there is no scientific evidence to support this notion.

    Giả thuyết cho rằng người ngoài hành tinh đang giao tiếp thông qua tín hiệu vô tuyến tần số cực thấp là không hợp lý vì không có bằng chứng khoa học nào chứng minh cho khái niệm này.

  • The idea that it is possible to travel through time and change the course of history is met with implausibility, as the laws of physics contradict such a notion.

    Ý tưởng cho rằng có thể du hành xuyên thời gian và thay đổi tiến trình lịch sử bị coi là không hợp lý vì các định luật vật lý mâu thuẫn với khái niệm đó.

  • The TV show's plot, in which a group of hackers can easily penetrate a highly secure government database, is riddled with implausibility.

    Cốt truyện của chương trình truyền hình này, trong đó một nhóm tin tặc có thể dễ dàng xâm nhập vào cơ sở dữ liệu có độ bảo mật cao của chính phủ, chứa đầy sự khó tin.

  • The suggestion that aग* allergy can be cured simply by eating small quantities of the allergen daily is met with implausibility, as this goes against the established medical protocol.

    Đề xuất cho rằng bệnh dị ứng aग* có thể được chữa khỏi chỉ bằng cách ăn một lượng nhỏ chất gây dị ứng mỗi ngày là không hợp lý vì điều này đi ngược lại với quy trình y tế đã được thiết lập.

  • The hypothesis that a man can live for centuries by consuming animal blood is filled with implausibility, as there is no scientific evidence to prove this theory.

    Giả thuyết cho rằng con người có thể sống hàng thế kỷ bằng cách uống máu động vật là vô lý vì không có bằng chứng khoa học nào chứng minh cho lý thuyết này.

  • The allegation that a group of rebels can overthrow an entire government in a matter of days is fraught with implausibility, as it violates basic principles of military strategy.

    Lời cáo buộc cho rằng một nhóm phiến quân có thể lật đổ toàn bộ chính phủ chỉ trong vài ngày là hoàn toàn không hợp lý vì nó vi phạm các nguyên tắc cơ bản của chiến lược quân sự.

  • The claim that a certain medication is completely harmless and has no side effects is undermined by implausibility, as all medicines have the potential to cause adverse reactions.

    Tuyên bố rằng một loại thuốc nào đó hoàn toàn vô hại và không có tác dụng phụ bị bác bỏ vì tính không hợp lý, vì tất cả các loại thuốc đều có khả năng gây ra phản ứng có hại.

  • The assertion that it is possible to cure a terminal disease by consuming a particular type of fruit is marred by implausibility, as there is no scientific evidence to support such a claim.

    Khẳng định rằng có thể chữa khỏi bệnh nan y bằng cách ăn một loại trái cây cụ thể là không hợp lý vì không có bằng chứng khoa học nào chứng minh cho tuyên bố đó.

  • The notion that a person can win the lottery multiple times within a short period is riddled with implausibility, as the odds of winning a single draw are incredibly low.

    Quan niệm cho rằng một người có thể trúng số nhiều lần trong một thời gian ngắn là không hợp lý, vì tỷ lệ trúng số trong một lần quay số là cực kỳ thấp.

  • The hypothesis that humans can develop wings and fly like birds is filled with implausibility, as there is no scientific evidence to suggest that such a transformation is possible.

    Giả thuyết cho rằng con người có thể mọc cánh và bay như chim là vô lý vì không có bằng chứng khoa học nào cho thấy sự biến đổi như vậy là khả thi.