không liên tục
/ˌʌnˈmuːvd//ˌʌnˈmuːvd/"Unmoved" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the past participle of the verb "move," which is "moved." The word "move" itself originates from the Old English word "mōvan," meaning "to stir, shift, or change." Therefore, "unmoved" literally means "not moved" or "not stirred." It signifies a state of being unaffected by emotions, influences, or external stimuli, implying a sense of calmness, indifference, or resilience.
Bất chấp tiếng ồn ào như sấm sét của giao thông bên ngoài, đứa bé vẫn ngủ say và hoàn toàn không nhúc nhích.
Người lính gác thầm lặng của khu rừng, cây sồi cao lớn đứng bất động giữa cơn bão dữ dội.
Nhà khoa học vẫn bình tĩnh và hoàn toàn không hề xúc động khi bà chứng kiến thiết bị trước mặt mình trục trặc lần thứ ba liên tiếp.
Diễn giả đã hoàn toàn thu hút sự chú ý của khán giả khi ông trình bày bài phát biểu đầy nhiệt huyết mà không hề có dấu hiệu nào cho thấy sự lo lắng hay không xúc động.
Vận động viên dày dạn kinh nghiệm này đã chứng tỏ sức mạnh tinh thần to lớn và vẫn giữ được sự bình tĩnh, ngay cả khi phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt.
Tác phẩm nghệ thuật được sơn bằng những tông màu đỏ và đen nổi bật này dường như đang chế giễu người xem và hoàn toàn không hề xúc động khi họ đi qua.
Người bán đồ cổ quan sát cặp đôi đang mặc cả hàng giờ về giá của chiếc đồng hồ cổ, vẫn thản nhiên không hề động lòng.
Người leo núi không biết sợ hãi đã dũng cảm vượt qua những con dốc hiểm trở mà không hề có dấu hiệu sợ hãi hay bất động nào khi anh tiến về phía đỉnh núi.
Người lính cứu hỏa anh hùng bước đi bình thản qua ngọn lửa đang nhấn chìm tòa nhà, không hề tỏ ra sợ hãi hay vô cảm khi xử lý cuộc khủng hoảng.
Nam diễn viên đã trình bày bài độc thoại theo phong cách Shakespeare của mình với sự tự tin tuyệt vời, không bao giờ phá vỡ tính cách nhân vật, và hoàn toàn không cảm động trong suốt buổi biểu diễn.