Definition of composed

composedadjective

sáng tác

/kəmˈpəʊzd//kəmˈpəʊzd/

"Compose" comes from the Latin word "componere," meaning "to put together" or "to arrange." It combines the prefix "com-" (meaning "with" or "together") with the verb "ponere" (meaning "to place" or "to put"). This etymology reflects the core meaning of "compose," which is to create something by combining different elements or parts. It applies to writing, music, artwork, and even to simply arranging objects.

Summary
type tính từ
meaningbình tĩnh, điềm tĩnh
namespace

to be made or formed from several parts, things or people

được thực hiện hoặc hình thành từ một số bộ phận, sự vật hoặc con người

Example:
  • The committee is composed mainly of lawyers.

    Ủy ban bao gồm chủ yếu là các luật sư.

  • The committee was composed entirely of specialists.

    Ủy ban bao gồm toàn bộ các chuyên gia.

  • Beethoven's Fifth Symphony is composed of four movements.

    Bản giao hưởng số 5 của Beethoven bao gồm bốn chương.

  • The song I heard today was composed by a little-known artist.

    Bài hát tôi nghe hôm nay được sáng tác bởi một nghệ sĩ ít người biết đến.

  • The playwright had the musical score of the opera composed by a famous composer.

    Nhà viết kịch có bản nhạc của vở opera này do một nhà soạn nhạc nổi tiếng biên soạn.

calm and in control of your feelings

bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc của bạn

Example:
  • She seemed outwardly composed.

    Bề ngoài cô ấy có vẻ điềm tĩnh.

  • He remained perfectly composed and calm.

    Anh ấy vẫn hoàn toàn điềm tĩnh và bình tĩnh.

Extra examples:
  • He was pale but perfectly composed.

    Anh ấy trông nhợt nhạt nhưng vẫn rất bình tĩnh.

  • He looked composed as he went about his work.

    Anh ấy trông có vẻ điềm tĩnh khi tiếp tục công việc của mình.

  • She sat with a book on her lap, apparently quite composed.

    Cô ấy ngồi với một cuốn sách trên đùi, có vẻ khá bình tĩnh.

Related words and phrases

All matches