không bị xáo trộn
/ˌʌnpəˈtɜːbd//ˌʌnpərˈtɜːrbd/"Unperturbed" comes from the Latin prefix "un-" meaning "not" and the past participle of "perturb," which is "perturbed." "Perturb" itself comes from the Latin "perturbare," meaning "to disturb" or "to trouble." Therefore, "unperturbed" literally means "not disturbed" or "not troubled." It describes a state of calmness and composure, where someone is not affected by external factors or events.
Bất chấp sự hỗn loạn xung quanh, cô vẫn bình tĩnh và tập trung vào công việc.
Phi hành gia không hề nao núng, lơ lửng trong điều kiện không trọng lực, hoàn toàn thoải mái.
Chiếc tàu điện ngầm đông đúc không làm cô bối rối - cô vẫn bình tĩnh và tiếp tục đọc sách.
Các chính trị gia tranh luận gay gắt về những bất đồng của họ, nhưng vị thẩm phán vẫn bình tĩnh và giữ thái độ bình tĩnh.
Thị trường chứng khoán lao dốc, nhưng doanh nhân giàu có này vẫn bình tĩnh và tự tin vào khoản đầu tư của mình.
Ngay cả khi bị cảnh sát thẩm vấn, nghi phạm vẫn tỏ ra bình tĩnh và từ chối tiết lộ bất kỳ thông tin nào.
Trong trận động đất, tòa nhà rung chuyển dữ dội, nhưng người kỹ sư vẫn bình tĩnh và đảm bảo với mọi người về sự an toàn của tòa nhà.
Du khách bình tĩnh quan sát một nhóm móc túi đi qua, tin chắc rằng đồ đạc có giá trị của mình sẽ được an toàn.
Nhà khoa học tỉ mỉ này đã làm việc không biết mệt mỏi, không nản lòng và không bối rối trước những thất bại liên tiếp mà bà gặp phải.
Bất chấp sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch, người lãnh đạo vẫn bình tĩnh trấn an nhóm của mình và vạch ra một lộ trình hành động mới.