Definition of indifferent

indifferentadjective

vô tư

/ɪnˈdɪfrənt//ɪnˈdɪfrənt/

Word Originlate Middle English (in the sense ‘having no partiality for or against’): via Old French from Latin indifferent- ‘not making any difference’, from in- ‘not’ + different- ‘differing’ (from the verb differre, from dis- ‘from, away’ + ferre ‘bring, carry’).

Summary
type tính từ
meaninglânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang
exampleto be indifferent to something: thờ ơ đối với cái gì; không quan tâm tới cái gì
meaningtrung lập, không thiên vị
exampleto be indifferent in a dispute: đứng trung lập trong một cuộc tranh chấp
meaningkhông quan trọng, cũng vậy thôi
exampleit's indifferent to me that...: đối với tôi cũng không có gì quan trọng là..., đối với tôi thì... cũng như vậy thôi
type danh từ
meaningngười lânh đạm, người thờ ơ
exampleto be indifferent to something: thờ ơ đối với cái gì; không quan tâm tới cái gì
meaninghành động vô thưởng, hành động vô phạt (về mặt đạo lý)
exampleto be indifferent in a dispute: đứng trung lập trong một cuộc tranh chấp
namespace

having or showing no interest in somebody/something

có hoặc tỏ ra không quan tâm đến ai/cái gì

Example:
  • The government cannot afford to be indifferent to public opinion.

    Chính phủ không thể thờ ơ trước dư luận.

  • The jury was indifferent to the defendant's plea for mercy; their decision was based solely on the facts of the case.

    Hội đồng xét xử không quan tâm đến lời cầu xin khoan hồng của bị cáo; quyết định của họ chỉ dựa trên những sự kiện của vụ án.

  • Some people find sushi disgusting, others love it, but I'm indifferent to its taste.

    Một số người thấy sushi kinh tởm, những người khác lại thích, nhưng tôi lại không thích hương vị của nó.

  • The weather forecast calls for rain, but I don't mind it either way; I'm indifferent to whether it's sunny or wet.

    Dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ mưa, nhưng tôi cũng không bận tâm; tôi không quan tâm đến việc trời nắng hay mưa.

  • The crowd was indifferent to the speeches at the political rally; there were no loud cheers or boos.

    Đám đông không quan tâm đến các bài phát biểu tại cuộc mít tinh chính trị; không có tiếng reo hò hay la ó lớn.

Extra examples:
  • He appeared indifferent to her suffering.

    Anh tỏ ra thờ ơ trước nỗi đau khổ của cô.

  • He was coldly indifferent to other people.

    Anh lạnh lùng thờ ơ với người khác.

  • Most staff were indifferent about the plans.

    Hầu hết nhân viên đều thờ ơ với các kế hoạch.

  • Pat sounded almost indifferent.

    Pat có vẻ gần như thờ ơ.

  • Anna shrugged her shoulders trying to seem indifferent.

    Anna nhún vai cố tỏ ra thờ ơ.

not very good

không tốt lắm

Example:
  • an indifferent meal

    một bữa ăn thờ ơ

  • The festival has the usual mixture of movies—good, bad and indifferent.

    Liên hoan phim có sự kết hợp thông thường của các bộ phim - hay, dở và bình thường.

Extra examples:
  • We enjoyed the day, in spite of very indifferent weather.

    Chúng tôi tận hưởng ngày hôm đó, mặc dù thời tiết rất thờ ơ.

  • a rather indifferent performance

    một màn trình diễn khá thờ ơ

  • He suffered from indifferent health.

    Anh ta bị sức khỏe thờ ơ.

  • They were concerned about the team's indifferent form since the semi-final.

    Họ lo ngại về phong độ thờ ơ của đội bóng kể từ trận bán kết.

Related words and phrases