không lay chuyển
/ˌʌnˈʃeɪkən//ˌʌnˈʃeɪkən/"Unshaken" is a compound word formed from the prefix "un-" meaning "not" and the past participle of the verb "shake." "Shake" itself has an Old English origin, stemming from the word "scacan," meaning "to shake, tremble, or move violently." Therefore, "unshaken" literally translates to "not shaken," indicating a state of being unmoved or undisturbed by external forces. This meaning makes the word an apt descriptor for someone who remains steadfast and unwavering in the face of adversity.
Diễn giả vẫn kiên định và không hề nao núng khi khán giả buông lời lăng mạ và chế giễu bà trong cuộc tranh luận gay gắt.
Thái độ bình tĩnh và vững vàng của đội trưởng đã tạo nên sự tự tin cho toàn đội khi họ đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt trong trận đấu cuối cùng.
Bất chấp tin tức đau lòng này, người cha vẫn không hề nao núng và khuyên nhủ con mình hãy luôn lạc quan và hy vọng.
Nhịp tim của vận động viên chạy marathon vẫn ổn định trong suốt chặng đường dài 26 dặm đầy thử thách, giúp họ về đích với thành tích cá nhân mới.
Phản ứng của CEO trước cuộc khủng hoảng rất kiên định và quyết đoán, giúp bà nhận được sự tôn trọng từ các đồng nghiệp cũng như các nhà đầu tư.
Tay của bác sĩ phẫu thuật run rẩy khi cô bắt đầu ca phẫu thuật tinh vi, có rủi ro cao này, nhưng quyết tâm của cô vẫn không lay chuyển khi cô hoàn thành ca phẫu thuật thành công.
Quả bóng nhanh của cầu thủ bóng chày bay vụt qua tai của anh ta, khiến anh ta run rẩy vì sợ hãi.
Niềm tin của đứa trẻ vào tình yêu thương và sự ủng hộ vô bờ bến của cha mẹ đã tiếp thêm cho em lòng can đảm để đối mặt với những thách thức khi trưởng thành.
Sự tập trung và quyết tâm không lay chuyển của cô học sinh đã giúp cô đạt được điểm tuyệt đối trong kỳ thi quan trọng này.
Những phát hiện nghiên cứu của nhà khoa học này vẫn không hề thay đổi trước những bằng chứng trái chiều, chứng minh sức mạnh và tính toàn vẹn của phương pháp khoa học của bà.