Definition of untie

untieverb

Undie

/ʌnˈtaɪ//ʌnˈtaɪ/

The word "untie" has its origins in the Old English language, where it was spelled "untynhen" or "untyhren." This word can be traced back to the Proto-Germanic root "unt-," meaning "to loose" or "un-do." In Old English, the word "untynhen" was used to describe the act of undoing a knot, unlacing clothing, or releasing someone or something that had been bound or fastened. This term was commonly used in reference to unfastening the ties that held a cloak or garment together, as well as loosening restraints or bonds that secured objects or people. The Old English word "tynan" also played a role in the development of the word "untie," as it meant "to bind" or "to tie," and was the precursor to the Modern English word "tie." Over time, the word "untie" began to lose its connection to the Old English language and evolved derivatives in different Germanic languages. For example, in Middle Low German, the word became "ontien," while in Middle Dutch, it was "ontien." In Modern English, the word "untie" has retained its original meaning and is used to describe the act of undoing or loosening ties, knots, or bonds. Its roots in the Old English language serve as a reminder of the language's rich history and the ways in which it continues to influence our modern lexicon.

Summary
type ngoại động từ
meaningcởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói
namespace
Example:
  • After securing the knot, the sailor untied the ropes of the ship's anchor, preparing for departure.

    Sau khi thắt nút xong, người thủy thủ tháo dây neo của tàu, chuẩn bị khởi hành.

  • The fashion designer beautifully untied the bow of her pink suede heels, ready to replace them with something more practical for theray ahead.

    Nhà thiết kế thời trang khéo léo tháo chiếc nơ trên đôi giày cao gót da lộn màu hồng, sẵn sàng thay thế chúng bằng thứ gì đó thiết thực hơn cho tương lai.

  • The gardener untied the string that held the burlap sack filled with lime to the tree, preparing for its distribution in the garden.

    Người làm vườn tháo sợi dây buộc bao tải đựng đầy vôi vào cây, chuẩn bị phân phối ra vườn.

  • The surgeon untied the straps of the patient's oxygen mask and helped her to sit up, ready to assist her in walking around the room.

    Bác sĩ phẫu thuật tháo dây đeo mặt nạ dưỡng khí của bệnh nhân và giúp cô ngồi dậy, sẵn sàng hỗ trợ cô đi lại quanh phòng.

  • The prisoner shakily untied the sheets that bound his wrists, shocked at the sudden freedom he found himself in.

    Người tù run rẩy cởi bỏ tấm vải trói cổ tay mình, sửng sốt trước sự tự do đột ngột mà anh có được.

  • The runner neatly untied her shoelaces and slipped them off, pausing briefly to catch her breath before continuing her jog.

    Người chạy bộ nhẹ nhàng tháo dây giày và tháo ra, dừng lại một lát để thở trước khi tiếp tục chạy.

  • The chef eagerly untied the beautiful red ribbon on the gift-wrapped cake box, unveiling the delicious creation inside.

    Người đầu bếp háo hức tháo dải ruy băng đỏ xinh đẹp trên hộp bánh được gói cẩn thận, để lộ ra món bánh thơm ngon bên trong.

  • The carpenter untied the ropes that secured the boat in the water, ready to begin his daily fishing routine.

    Người thợ mộc tháo dây buộc thuyền xuống nước, sẵn sàng bắt đầu công việc đánh cá hàng ngày của mình.

  • The artist carefully untied the strings on the canvas, freeing the trapped oil paint and revealing her masterpiece.

    Nghệ sĩ cẩn thận tháo những sợi dây trên vải, giải phóng lớp sơn dầu bị kẹt và để lộ kiệt tác của mình.

  • The veterinarian untied the leather muzzle from the dog's mouth, happy to see the wagging tail of their relieved patient.

    Bác sĩ thú y tháo rọ mõm bằng da ra khỏi miệng con chó, vui mừng khi thấy cái đuôi vẫy nhẹ của bệnh nhân nhẹ nhõm.