Definition of uninvolved

uninvolvedadjective

không được giải quyết

/ˌʌnɪnˈvɒlvd//ˌʌnɪnˈvɑːlvd/

"Uninvolved" is a compound word formed by combining the prefix "un-" (meaning "not") with the past participle of the verb "involve." The word "involve" comes from the Latin "involvere," meaning "to roll up" or "to wrap in." This reflects the idea of being physically or mentally "wrapped up" in something. Therefore, "uninvolved" signifies the state of not being "wrapped up" in something, indicating a lack of participation, interest, or connection.

Summary
type tính từ
meaningkhông gồm, không bao hàm
namespace
Example:
  • Despite being married for 20 years, Jane has remained uninvolved in her husband's business dealings.

    Mặc dù đã kết hôn được 20 năm, Jane vẫn không tham gia vào công việc kinh doanh của chồng.

  • As a volunteer at the soup kitchen, Ryan tried to remain uninvolved in the ongoing argument between the other volunteers.

    Với tư cách là một tình nguyện viên tại bếp ăn từ thiện, Ryan cố gắng không tham gia vào cuộc tranh cãi đang diễn ra giữa những tình nguyện viên khác.

  • Although my friends were discussing politics over dinner, I purposely remained uninvolved, not wanting to stir up any heated debates.

    Mặc dù bạn bè tôi đang thảo luận về chính trị trong bữa tối, tôi cố tình không tham gia, không muốn gây ra bất kỳ cuộc tranh luận gay gắt nào.

  • The customer service representative seemed uninvolved during our conversation, barely even listening to our complaints.

    Nhân viên dịch vụ khách hàng dường như không quan tâm đến cuộc trò chuyện của chúng tôi, thậm chí còn không lắng nghe lời phàn nàn của chúng tôi.

  • The detective tried to remain uninvolved in the case, wanting to let the evidence speak for itself, but she couldn't help but form her own suspicions.

    Nữ thám tử cố gắng không tham gia vào vụ án, muốn để bằng chứng tự nói lên tất cả, nhưng cô không thể không hình thành nên sự nghi ngờ của riêng mình.

  • The lawyer urged his client to remain uninvolved in the latest scandal, warning her that any involvement could harm her reputation.

    Luật sư thúc giục thân chủ của mình không nên liên quan đến vụ bê bối mới nhất, cảnh báo rằng bất kỳ sự liên quan nào cũng có thể gây tổn hại đến danh tiếng của cô.

  • The military officer made a point to remain uninvolved in the political affairs of the government, focusing solely on his duties as a soldier.

    Viên sĩ quan quân đội này cố gắng không tham gia vào các vấn đề chính trị của chính phủ mà chỉ tập trung vào nhiệm vụ của một người lính.

  • The construction worker tried to remain uninvolved in the dispute between his colleagues, not wanting to take sides or get dragged into the conflict.

    Người công nhân xây dựng cố gắng không tham gia vào cuộc tranh chấp giữa các đồng nghiệp, không muốn đứng về phía nào hoặc bị lôi kéo vào cuộc xung đột.

  • The author suggested that in order to be most effective, activists should remain uninvolved in the politics of political parties, and instead focus solely on their cause.

    Tác giả đề xuất rằng để đạt hiệu quả cao nhất, các nhà hoạt động không nên tham gia vào hoạt động chính trị của các đảng phái chính trị mà thay vào đó chỉ nên tập trung vào mục tiêu của mình.

  • In an effort to avoid getting too attached, Lily tried to remain uninvolved in her new relationship, not wanting to put herself at risk of being hurt again.

    Để tránh trở nên quá gắn bó, Lily cố gắng không tham gia vào mối quan hệ mới của mình, không muốn đặt mình vào nguy cơ bị tổn thương thêm lần nữa.