Definition of untouched

untouchedadjective

không bị ảnh hưởng

/ʌnˈtʌtʃt//ʌnˈtʌtʃt/

The word "untouched" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the past participle of the verb "touch". "Touch" originates from the Old English word "tūcan" meaning "to strike, pull, or draw". Therefore, "untouched" literally means "not struck, pulled, or drawn" and figuratively describes something that has remained in its original state, free from any interference or alteration.

Summary
type tính từ
meaningkhông sờ đến, không mó đến, không động đến, không suy suyển, còn nguyên
exampleto leave the food untouched: để đồ ăn còn nguyên không động tới
meaningchưa đ động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến
examplean untouched question: một vấn đề chưa bàn đến
meaningkhông xúc động, vô tình, l nh đạm
namespace

not affected by something, especially something bad or unpleasant; not damaged

không bị ảnh hưởng bởi điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu; không bị hư hỏng

Example:
  • The area has remained relatively untouched by commercial development.

    Khu vực này vẫn còn tương đối nguyên vẹn bởi sự phát triển thương mại.

  • Some buildings had remained untouched by the explosion.

    Một số tòa nhà vẫn còn nguyên vẹn sau vụ nổ.

  • He seemed untouched by her sarcasm.

    Anh ta dường như không bị ảnh hưởng bởi sự mỉa mai của cô.

not eaten or drunk

không ăn hoặc uống

Example:
  • She left her meal untouched.

    Cô ấy để nguyên bữa ăn của mình.

not changed in any way

không thay đổi theo bất kỳ cách nào

Example:
  • The final clause in the contract will be left untouched.

    Điều khoản cuối cùng trong hợp đồng sẽ được giữ nguyên.