vô tư
/ɪmˈpɑːʃl//ɪmˈpɑːrʃl/"Impartial" comes from the Latin phrase "in partibus," meaning "not in parts." The "in" prefix indicates negation, meaning "not," while "partes" refers to "parts" or "sides." Thus, "impartial" signifies "not taking sides" or "not favoring any particular party." It emphasizes the idea of fairness and objectivity, suggesting a lack of bias or prejudice. This origin reveals the core meaning of impartiality as a principle of neutrality and unbiased judgment.
Thẩm phán tỏ ra công bằng trong suốt phiên tòa, đối xử bình đẳng với cả bên công tố và bên bào chữa.
Bồi thẩm đoàn được hướng dẫn phải giữ thái độ công bằng và đưa ra quyết định chỉ dựa trên bằng chứng được trình bày tại tòa.
Chuyên gia chính trị đã phát biểu một cách khách quan về cuộc bầu cử sắp tới, tránh thiên vị hoặc có định kiến với bất kỳ ứng cử viên nào.
Người dẫn chương trình thời sự hứa sẽ giữ thái độ khách quan khi đưa tin tức nóng hổi, đảm bảo đưa tin công bằng và cân bằng.
Trọng tài nổi tiếng với sự công bằng trên sân, ông phán đoán từng quả bóng và đánh theo cách mà ông thấy mà không có bất kỳ sự thiên vị nào.
Trọng tài viên đã xem xét vụ án một cách công bằng, phân tích các sự kiện một cách khách quan và đưa ra quyết định công bằng.
Người hòa giải vẫn giữ thái độ công bằng trong suốt quá trình đàm phán, làm việc không biết mệt mỏi để giúp hai bên đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.
Sự công bằng của trọng tài đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn và công bằng của trò chơi, ngăn chặn mọi hành vi phi thể thao hoặc gian lận.
Viên cảnh sát được khen ngợi vì sự công bằng và cam kết thực thi công lý, đối xử với mọi công dân bình đẳng theo luật pháp và không có định kiến.
Người xét xử đã thể hiện sự công bằng và tôn trọng quyền của tất cả các bên liên quan, đảm bảo tính công bằng và chính xác trong quyết định của họ.