Definition of ungentlemanly

ungentlemanlyadjective

ô uế

/ʌnˈdʒentlmənli//ʌnˈdʒentlmənli/

"Ungentlemanly" is a relatively straightforward word formed by adding the prefix "un-" to the noun "gentlemanly." "Gentlemanly" itself emerged in the 14th century, meaning "characteristic of a gentleman." "Gentleman," which originated around the 1300s, signified a man of noble birth or with refined manners. Therefore, "ungentlemanly" came to signify the opposite of those qualities – behaviors or actions deemed rude, disrespectful, or lacking in proper etiquette.

Summary
type tính từ
meaningkhông lịch sự, không hào hoa phong nhã
meaningthiếu lễ độ, vô phép, mất dạy
namespace
Example:
  • His behavior during the dinner party was thoroughly ungentlemanly, as he burped loudly and leaned over to snatch the last piece of cake from his neighbour's plate.

    Hành vi của ông trong bữa tiệc tối hoàn toàn không phải là một quý ông khi ông ợ rất to và cúi xuống giật miếng bánh cuối cùng từ đĩa của người bên cạnh.

  • The athlete's unsportsmanlike conduct during the game earned him a yellow card from the referee, followed by a stern reprimand from his coach for his ungentlemanly actions.

    Hành vi phi thể thao của vận động viên này trong trận đấu đã khiến anh phải nhận thẻ vàng từ trọng tài, tiếp theo là lời khiển trách nghiêm khắc từ huấn luyện viên vì hành động vô lễ của anh.

  • It was a shock to see the usually well-mannered gentleman shout and curse at the valet for misplacing his cane, displaying an ungentlemanly outburst that was out of character for him.

    Thật sốc khi thấy một quý ông lịch sự thường ngày lại hét lên và chửi rủa người hầu vì làm mất cây gậy, thể hiện sự bộc phát không hề lịch sự, không giống tính cách của ông ta chút nào.

  • The audience was stunned when the presenter lashed out in a fit of rage, showing a thoroughly ungentlemanly side that they had never seen before.

    Khán giả sửng sốt khi người dẫn chương trình nổi cơn thịnh nộ, thể hiện khía cạnh hoàn toàn không lịch sự mà họ chưa từng thấy trước đây.

  • During the debate, the opponent's ungentlemanly interruptions and crude comments left the moderator with no other option but to remind him of the rules of decorum.

    Trong cuộc tranh luận, những lời chen ngang và bình luận thô lỗ của đối thủ khiến người điều phối không còn lựa chọn nào khác ngoài việc nhắc nhở anh ta về các quy tắc ứng xử.

  • The ungentlemanly act of pushing and shoving by the spectators marred the event, and the organizers had to call in the police to maintain law and order.

    Hành động xô đẩy vô lễ của khán giả đã làm hỏng sự kiện và ban tổ chức đã phải gọi cảnh sát đến để duy trì luật pháp và trật tự.

  • The ungentlemanly trick played by the rival team to distract our player was an underhand tactic that left us all feeling outraged.

    Chiêu trò vô lễ của đội đối thủ nhằm đánh lạc hướng cầu thủ của chúng tôi là một chiến thuật đen tối khiến tất cả chúng tôi đều cảm thấy phẫn nộ.

  • The ungentlemanly bustle caused by the passengers arriving late for the flight led to hours of delays and frustrations for everyone involved.

    Sự náo loạn thiếu lịch sự do hành khách đến muộn đã dẫn đến nhiều giờ trì hoãn và gây thất vọng cho tất cả mọi người liên quan.

  • The guest's ungentlemanly refusal to apologize for his lapse in judgment despite being caught red-handed was a stark reminder that not everyone is a perfect gentleman.

    Việc vị khách thô lỗ từ chối xin lỗi vì sự thiếu suy nghĩ của mình mặc dù đã bị bắt quả tang là lời nhắc nhở nghiêm khắc rằng không phải ai cũng là một quý ông hoàn hảo.

  • The old gentleman's ungentlemanly scowl and brusque demeanour made everyone in the room feel uncomfortable, and no one dared to engage him in conversation after that.

    Cái nhíu mày thiếu lịch sự và thái độ thô lỗ của ông già khiến mọi người trong phòng cảm thấy không thoải mái, và không ai dám trò chuyện với ông sau đó.