Definition of unconsidered

unconsideredadjective

không quan tâm

/ˌʌnkənˈsɪdəd//ˌʌnkənˈsɪdərd/

"Unconsidered" is a combination of the prefix "un-", meaning "not" or "the opposite of," and the past participle of the verb "consider," which is "considered." "Consider" comes from the Latin "considerare," meaning "to look at carefully." Therefore, "unconsidered" literally means "not looked at carefully" or "not thought about." It signifies something that has been neglected or overlooked.

Summary
type tính từ
meaningkhông cân nhắc, không suy nghĩ
exampleunconsidered act: hành động không suy nghĩ
meaningbị coi khinh, bị xem rẻ
namespace
Example:
  • The artist's early works were largely unconsidered during his lifetime.

    Những tác phẩm đầu tiên của nghệ sĩ này phần lớn không được chú ý khi ông còn sống.

  • Her suggestions were often dismissed as unconsidered during team meetings.

    Những đề xuất của bà thường bị bác bỏ vì không được xem xét trong các cuộc họp nhóm.

  • The unconsidered cost of materials should be factored into the project budget.

    Chi phí vật liệu chưa được cân nhắc nên được đưa vào ngân sách dự án.

  • The findings of the academic paper went largely unconsidered due to its lack of promotion.

    Những phát hiện của bài báo học thuật này phần lớn không được xem xét vì thiếu sự quảng bá.

  • The unconsidered consequences of his actions left a trail of destruction in their wake.

    Những hậu quả không lường trước được từ hành động của ông đã để lại dấu vết của sự hủy diệt.

  • Her unconsidered remarks offended the sensitive nature of her audience.

    Những phát biểu thiếu cân nhắc của cô đã xúc phạm đến bản chất nhạy cảm của khán giả.

  • The unconsidered risks of the experiment were downplayed in favor of immediate results.

    Những rủi ro không được cân nhắc của thí nghiệm đã bị hạ thấp để hướng tới kết quả tức thời.

  • The unconsidered presence of the client's ex-wife created an awkward and uncomfortable atmosphere.

    Sự hiện diện thiếu cân nhắc của vợ cũ của khách hàng đã tạo nên bầu không khí ngượng ngùng và khó chịu.

  • His unconsidered behavior caused tension and conflict amongst his colleagues.

    Hành vi thiếu cân nhắc của ông đã gây ra căng thẳng và xung đột giữa các đồng nghiệp.

  • The unconsidered impact of their actions on the environment was ignored by the corporation.

    Tập đoàn đã bỏ qua tác động không được cân nhắc của hành động của họ đối với môi trường.