Definition of unforeseen

unforeseenadjective

để không thuận tiện

/ˌʌnfɔːˈsiːn//ˌʌnfɔːrˈsiːn/

"Unforeseen" is a combination of two Old English words: "un-" meaning "not" and "forseon" meaning "to see beforehand." The word's history highlights its connection to the concept of foresight. Originally, it meant "not seen beforehand" or "not predicted." Over time, the meaning evolved to encompass events or circumstances that are unexpected or unpredictable. The presence of "for-" in the word hints at its connection to "foresight," further emphasizing the idea of anticipating or predicting events.

Summary
type tính từ
meaningkhông biết trước, không dự kiến; bất ngờ
namespace
Example:
  • The sudden downpour was an unforeseen turn of events during the outdoor wedding reception.

    Trận mưa xối xả bất ngờ là sự kiện không lường trước được trong tiệc cưới ngoài trời.

  • The news of a layoff came as an unforeseen blow to the employee, who had assumed their job was secure.

    Tin tức về việc sa thải là một đòn giáng không lường trước đối với nhân viên, những người cho rằng công việc của họ vẫn ổn định.

  • The unexpected failure of crucial equipment brought production to a halt, leading to unforeseen delays and economic losses.

    Sự cố bất ngờ của các thiết bị quan trọng đã khiến sản xuất phải dừng lại, dẫn đến sự chậm trễ không lường trước và tổn thất kinh tế.

  • The car broke down in the middle of the highway, an unforeseen setback that forced the driver to seek immediate roadside assistance.

    Chiếc xe bị hỏng giữa đường, một sự cố không lường trước được buộc tài xế phải tìm kiếm sự trợ giúp bên đường ngay lập tức.

  • The unanticipated resignation of a key executive left the company scrambling to find a replacement at short notice.

    Việc từ chức đột xuất của một giám đốc điều hành quan trọng khiến công ty phải vội vã tìm người thay thế.

  • The outbreak of an infectious disease in the community took everyone by surprise, triggering unforeseen health concerns for many.

    Sự bùng phát của một căn bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng khiến mọi người bất ngờ, gây ra những lo ngại không lường trước về sức khỏe cho nhiều người.

  • The abrupt announcement of a new policy by the government caught some people off guard, leaving them struggling to adapt to the sudden changes.

    Việc chính phủ đột ngột công bố chính sách mới khiến nhiều người bất ngờ, khiến họ phải vật lộn để thích nghi với những thay đổi đột ngột.

  • The discovery of a hidden flaw in the product during testing was an unforeseen development that led to a product recall and financial setbacks.

    Việc phát hiện ra một lỗi tiềm ẩn trong sản phẩm trong quá trình thử nghiệm là một diễn biến không lường trước được dẫn đến việc thu hồi sản phẩm và gây ra những tổn thất về tài chính.

  • The severe storm that hit the region caused unforeseen damages to property and infrastructure, leading to costly repairs and lengthy disruptions.

    Cơn bão lớn đổ bộ vào khu vực này đã gây ra thiệt hại không lường trước được cho tài sản và cơ sở hạ tầng, dẫn đến việc sửa chữa tốn kém và gián đoạn kéo dài.

  • The revelation of a major scandal involving a prominent figure was an unforeseen turn of events that rocked the community and caused widespread shock and disbelief.

    Việc tiết lộ một vụ bê bối lớn liên quan đến một nhân vật nổi tiếng là một diễn biến không lường trước được, gây chấn động cộng đồng và gây ra sự bàng hoàng và hoài nghi trên diện rộng.