không thể phát triển được
/ʌnˈswɜːvɪŋ//ʌnˈswɜːrvɪŋ/"Unswerving" is a combination of the negative prefix "un-" and the verb "swerve," meaning "to turn aside" or "to deviate." The word "swerve" originates from the Old English word "sweorfan," meaning "to turn," which itself comes from the Proto-Germanic word "swerban." Therefore, "unswerving" literally means "not turning aside" or "not deviating," implying a steadfast and unwavering quality.
Sự tận tâm không ngừng nghỉ của tình nguyện viên đối với mục đích này đã giúp cô có động lực trong nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Sự cống hiến không ngừng nghỉ của vận động viên này trong quá trình luyện tập đã giúp anh đạt được tiềm năng đầy đủ của mình.
Niềm tin vững chắc của huấn luyện viên vào khả năng của đội đã truyền cảm hứng cho họ nỗ lực hơn nữa.
Niềm tin vững chắc của nhà hoạt động vào mục tiêu của mình đã giúp bà vượt qua vô số trở ngại và đối thủ.
Lòng trung thành không lay chuyển của người bạn đối với đồng chí được thể hiện rõ qua cách anh ấy liều mình để bảo vệ đồng chí.
Sự chính trực không lay chuyển của nhà khoa học đã khiến bà bác bỏ những tuyên bố chưa thể kiểm chứng và chỉ công bố dữ liệu hợp lệ.
Niềm tin không lay chuyển của nhà lãnh đạo tôn giáo vào tín ngưỡng của mình đã kêu gọi những người theo ông sống theo các nguyên tắc đạo đức.
Trách nhiệm không ngừng nghỉ của người mẹ trong việc nuôi dạy con cái đã giúp bà tìm ra những giải pháp sáng tạo trong những thời điểm khó khăn.
Niềm đam mê không ngừng nghỉ của nghệ sĩ dành cho nghề đã thôi thúc ông trải qua nhiều năm làm việc chăm chỉ để đạt được thành tựu.
Sự tập trung không ngừng nghỉ của giám đốc điều hành vào các mục tiêu của công ty đã giúp ông vượt qua những khó khăn của công ty và đưa công ty đến thành công.