Definition of unrelenting

unrelentingadjective

không ngớt

/ˌʌnrɪˈlentɪŋ//ˌʌnrɪˈlentɪŋ/

"Unrelenting" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the adjective "relenting." "Relenting" comes from the verb "to relent," which means "to soften or become less severe." The origin of "relent" can be traced back to the Old French word "relencir," meaning "to slacken" or "to slack." Therefore, "unrelenting" literally means "not slackening" or "not softening." This makes sense for the word's current meaning, which describes something that is persistent, unwavering, and uncompromising.

Summary
type tính từ
meaningkhông nguôi, không bớt, không gim
examplean unrelenting hatred: mối thù không nguôi
meaningtàn nhẫn, không thưng xót (người)
namespace

not stopping or becoming less severe

không dừng lại hoặc trở nên ít nghiêm trọng hơn

Example:
  • unrelenting pressure

    áp lực không ngừng

  • The heat was unrelenting.

    Cái nóng không ngớt.

  • The rain poured down in an unrelenting deluge, soaking everything in its path.

    Cơn mưa như trút nước không ngừng, nhấn chìm mọi thứ trên đường đi của nó.

  • The rush hour traffic was an unrelenting onslaught, bumper to bumper for miles.

    Giờ cao điểm, tình trạng giao thông hỗn loạn, ùn tắc kéo dài hàng dặm.

  • The sound of the baby's crying was unrelenting, keeping the parents awake all night long.

    Tiếng khóc của đứa bé không ngừng nghỉ, khiến cha mẹ mất ngủ suốt đêm.

Extra examples:
  • Their success was the result of unrelenting hard work.

    Thành công của họ là kết quả của sự làm việc chăm chỉ không ngừng nghỉ.

  • There had been an unrelenting stream of legislative change.

    Đã có một luồng thay đổi liên tục về mặt lập pháp.

Related words and phrases

if a person is unrelenting, they continue with something without considering the feelings of other people

nếu một người không ngừng nghỉ, họ sẽ tiếp tục làm việc gì đó mà không quan tâm đến cảm xúc của người khác

Example:
  • She is one of the president's most unrelenting critics.

    Bà là một trong những nhà phê bình không ngừng nghỉ của tổng thống.

  • He was unrelenting in his search for the truth about his father.

    Anh không ngừng tìm kiếm sự thật về cha mình.

Related words and phrases