Definition of unapologetic

unapologeticadjective

không hối hận

/ˌʌnəˌpɒləˈdʒetɪk//ˌʌnəˌpɑːləˈdʒetɪk/

The word "unapologetic" has its roots in the 15th century. It is derived from the Latin words "in" meaning "not" and "apologeticus" meaning "pertaining to apologizing". In the 1530s, the term "unapologetic" emerged to mean not making excuses or expressing regret for one's actions. Initially, the word had a negative connotation, implying a lack of remorse or self-awareness. However, over time, its meaning shifted to connote confidence, conviction, and a willingness to take a stance without justifying or apologizing for one's views or actions. In the 20th century, the term gained popularity, particularly in the context of feminism and social justice movements, where unapologetic referred to individuals who refused to back down or apologize for their beliefs and values despite societal pressure. Today, the word is often used to describe individuals who are bold, assertive, and unwavering in their convictions.

Summary
typetính từ
meaningkhông biện hộ, không; biện giải
meaningkhông biết (xin) lỗi
namespace
Example:
  • Despite facing criticism, she remained unapologetic about her actions.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều lời chỉ trích, cô vẫn không hề hối hận về hành động của mình.

  • The athlete gave an unapologetic performance despite losing the game.

    Vận động viên này đã có màn trình diễn không hề hối tiếc mặc dù thua trận.

  • The artist's style was unapologetically bold and unique.

    Phong cách của nghệ sĩ này thực sự táo bạo và độc đáo.

  • The politician delivered an unapologetic speech defending their position.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu không hề hối lỗi để bảo vệ quan điểm của mình.

  • The chef served an unapologetically spicy dish that left everyone's tongues tingling.

    Đầu bếp đã phục vụ một món ăn cay nồng khiến đầu lưỡi của mọi người phải tê tái.

  • The comedian's jokes were unapologetically rude but received raucous laughter.

    Những trò đùa của diễn viên hài này tuy thô lỗ nhưng lại nhận được tiếng cười vang dội.

  • The singer's lyrics were unapologetically risqué, but they were a hit with fans.

    Lời bài hát của ca sĩ này thực sự khá táo bạo, nhưng lại được người hâm mộ yêu thích.

  • The entrepreneur's ideas were unapologetically ambitious, but their vision has led to success.

    Những ý tưởng của doanh nhân này thực sự rất tham vọng, nhưng tầm nhìn của họ đã dẫn đến thành công.

  • The chef refused to apologize for using a particular type of ingredient after learning it's allergenic, citing that they couldn't compromise their artistic vision.

    Đầu bếp đã từ chối xin lỗi vì đã sử dụng một loại nguyên liệu cụ thể sau khi biết nó gây dị ứng, với lý do họ không thể thỏa hiệp với tầm nhìn nghệ thuật của mình.

  • The artist refused to be ashamed of the topic they chose for their work, stating that it's important to be unapologetically oneself in the industry.

    Nghệ sĩ này không hề cảm thấy xấu hổ về chủ đề họ chọn cho tác phẩm của mình, nói rằng điều quan trọng là phải thể hiện đúng con người mình trong ngành.