Definition of principled

principledadjective

nguyên tắc

/ˈprɪnsəpld//ˈprɪnsəpld/

"Principled" originates from the word "principle," which itself comes from the Latin "principium," meaning "beginning" or "origin." The word "principle" evolved to refer to a fundamental truth or rule that guides behavior. "Principled" then arose as an adjective describing someone who adheres to strong moral principles, acting in a way that reflects their beliefs. Thus, the word "principled" ultimately connects to the notion of a fundamental starting point or guiding force for ethical conduct.

Summary
type tính từ
meaningcó nguyên tắc; theo nguyên tắc; thành nguyên tắc
namespace

having strong beliefs about what is right and wrong; based on strong beliefs

có niềm tin mãnh liệt về điều gì đúng và sai; dựa trên niềm tin mạnh mẽ

Example:
  • a principled woman

    một người phụ nữ có nguyên tắc

  • to take a principled stand on human rights

    có quan điểm nguyên tắc về nhân quyền

Extra examples:
  • Their approach might seem principled, but in fact it's morally dubious.

    Cách tiếp cận của họ có vẻ mang tính nguyên tắc, nhưng trên thực tế, nó đáng ngờ về mặt đạo đức.

  • We need to get back to the days of principled journalism.

    Chúng ta cần quay trở lại thời của nền báo chí có nguyên tắc.

Related words and phrases

based on rules or truths

dựa trên các quy tắc hoặc sự thật

Example:
  • a principled approach to language teaching

    một cách tiếp cận nguyên tắc để giảng dạy ngôn ngữ