Definition of unchallengeable

unchallengeableadjective

không thể thay đổi

/ʌnˈtʃælɪndʒəbl//ʌnˈtʃælɪndʒəbl/

"Unchallengeable" is a compound word formed from the prefix "un-" meaning "not" and the noun "challengeable." "Challengeable" comes from the verb "challenge," which has roots in the Old French "chalenge" and the Latin "calumnia" meaning "accusation." Therefore, "unchallengeable" means "not able to be challenged" or "beyond dispute." The word entered English usage in the 17th century, reflecting the increasing importance of reason and logic during the Enlightenment.

Summary
type tính từ
meaningkhông thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận)
meaningkhông thể tranh giành được, không thể đòi được
namespace
Example:
  • The results of the clinical trial were unchallengeable, as they were backed up by statistics and peer-reviewed sources.

    Kết quả của thử nghiệm lâm sàng là không thể chối cãi vì chúng được hỗ trợ bởi số liệu thống kê và các nguồn được bình duyệt.

  • The dominance of the superpower in the region is an unchallengeable fact, as it has military alliances and economic ties with neighboring countries.

    Sự thống trị của siêu cường này trong khu vực là một sự thật không thể chối cãi, vì nó có liên minh quân sự và quan hệ kinh tế với các nước láng giềng.

  • The mathematics equation presented by the professor was unchallengeable, as it had been solved by centuries of previous mathematicians and had been proven through multiple tests.

    Phương trình toán học do giáo sư đưa ra là không thể thách thức vì nó đã được các nhà toán học trước đó giải quyết trong nhiều thế kỷ và đã được chứng minh qua nhiều thử nghiệm.

  • The security measures implemented by the bank are unchallengeable, as they are overseen by regulatory agencies and follow the highest industry standards.

    Các biện pháp bảo mật mà ngân hàng thực hiện là không thể chối cãi vì chúng được giám sát bởi các cơ quan quản lý và tuân thủ các tiêu chuẩn cao nhất của ngành.

  • The scientific theory on evolution is unchallengeable, as it is supported by overwhelming evidence from the fossil record and countless experiments.

    Thuyết tiến hóa khoa học là không thể thách thức vì nó được hỗ trợ bởi bằng chứng áp đảo từ hồ sơ hóa thạch và vô số thí nghiệm.

  • The athlete's record-breaking performance was unchallengeable, as it was witnessed and verified by international sports governing bodies.

    Thành tích phá kỷ lục của vận động viên này là không thể chối cãi vì nó đã được các cơ quan quản lý thể thao quốc tế chứng kiến ​​và xác minh.

  • The analysis presented by the financial expert was unchallengeable, as it was based on historical data, trend projections, and respected financial strategies.

    Phân tích do chuyên gia tài chính đưa ra là không thể chối cãi vì nó dựa trên dữ liệu lịch sử, dự báo xu hướng và các chiến lược tài chính đáng tin cậy.

  • The accuracy of the data collected by the research team was unchallengeable, as it was gathered using proven scientific methods and equipment.

    Độ chính xác của dữ liệu mà nhóm nghiên cứu thu thập được là không thể chối cãi vì chúng được thu thập bằng các phương pháp và thiết bị khoa học đã được chứng minh.

  • The definition of fundamental human rights, such as freedom of speech, is unchallengeable, as they are recognized and protected by international laws and agreements.

    Định nghĩa về các quyền cơ bản của con người, chẳng hạn như quyền tự do ngôn luận, là không thể thách thức vì chúng được công nhận và bảo vệ bởi luật pháp và thỏa thuận quốc tế.

  • The artistic excellence of the painter's work is unchallengeable, as it has earned recognition from reputable art institutions and critics.

    Sự xuất sắc về mặt nghệ thuật trong tác phẩm của họa sĩ này là không thể phủ nhận, vì nó đã nhận được sự công nhận từ các tổ chức nghệ thuật và nhà phê bình có uy tín.