không thể nghi ngờ
/ʌnˈkwestʃənəbl//ʌnˈkwestʃənəbl/"Unquestionable" comes from the combination of the prefix "un-", meaning "not," and the adjective "questionable," which itself originates from the verb "question." "Question" derives from the Old French word "question," meaning "to ask." The "-able" suffix was added to "question" to create the adjective "questionable," meaning "capable of being questioned or doubted." Therefore, "unquestionable" signifies something that cannot be questioned or doubted, making it "not questionable."
Sự thành công của dòng sản phẩm mới của công ty là hoàn toàn không thể bàn cãi, với doanh số tăng 150% chỉ riêng trong quý đầu tiên.
Những bằng chứng được trình bày tại tòa không để lại bất kỳ nghi ngờ nào về việc bị cáo có tội, khiến cho bản án của họ trở thành kết quả không thể chối cãi.
Sự hướng dẫn của giáo sư đáng kính trong lớp học có khả năng giúp sinh viên hiểu được những khái niệm phức tạp một cách không thể bàn cãi.
Chủ quyền biên giới của đất nước là vấn đề đáng quan tâm không thể bàn cãi của người dân và chính quyền trong nhiều thập kỷ.
Nghiên cứu khoa học do các chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực của họ thực hiện vẫn là thẩm quyền không thể bàn cãi trong thuyết tiến hóa đang gây tranh cãi dữ dội.
Độ tin cậy của bài báo là không thể nghi ngờ vì tác giả đã trích dẫn nhiều nguồn đáng tin cậy trong suốt bài viết.
Chẩn đoán y khoa đã xác định chắc chắn sự hiện diện của một căn bệnh hiếm gặp, dẫn đến việc điều trị tích cực cho bệnh nhân.
Khả năng xuất sắc của các vận động viên tài năng trong môn thể thao của họ là điều không thể bàn cãi, xét đến thành tích phá kỷ lục và danh hiệu danh giá mà họ đạt được.
Sự phân biệt giữa đúng và sai luôn là vấn đề không thể bàn cãi dưới góc nhìn của luật pháp.
Khả năng truyền tải cảm xúc mãnh liệt qua diễn xuất của nữ diễn viên tài năng này vẫn là một đặc điểm không thể bàn cãi trong mọi vai diễn của cô.