Definition of unbeaten

unbeatenadjective

bất bại

/ʌnˈbiːtn//ʌnˈbiːtn/

The word "unbeaten" is a combination of the prefix "un-" and the past participle of the verb "to beat". "Un-" indicates negation or lack of, so "unbeaten" literally means "not beaten". The verb "to beat" has a long history in English, originally meaning "to strike" or "to defeat". The term "unbeaten" came into use around the 14th century, signifying someone or something that has never been defeated or overcome.

Summary
type tính từ
meaningchưa ai thắng nổi (người); chưa bị đánh bại (kẻ thù...)
meaningchưa bị phá (kỷ lục...)
meaningchưa có bước chân người đi (con đường...)
namespace
Example:
  • The Boston Celtics maintain an unbeaten record this season with a perfect 20-0 score.

    Boston Celtics duy trì thành tích bất bại trong mùa giải này với tỷ số hoàn hảo 20-0.

  • Serena Williams' current tennis form is unbeaten, as she has won her last 16 matches.

    Phong độ chơi quần vợt hiện tại của Serena Williams là bất bại khi cô đã giành chiến thắng trong 16 trận đấu gần nhất.

  • The Manchester City soccer team remains unbeaten in their recent run of matches, having won all 6 games.

    Đội bóng đá Manchester City vẫn bất bại trong chuỗi trận gần đây khi giành chiến thắng ở cả 6 trận.

  • The Swiss politician's political career has been unbeaten, as she has been re-elected for a fourth term in office.

    Sự nghiệp chính trị của nữ chính trị gia người Thụy Sĩ này vẫn bất bại khi bà được bầu lại nhiệm kỳ thứ tư.

  • The chess grandmaster maintains an unbeaten streak of 25 games, proving to be a force to be reckoned with in the world of chess.

    Kiện tướng cờ vua này đang duy trì chuỗi 25 ván bất bại, chứng tỏ mình là một thế lực đáng gờm trong thế giới cờ vua.

  • The New England Patriots' football team has an unbeaten season thus far, making them a top contender for the Super Bowl.

    Đội bóng bầu dục New England Patriots đang có mùa giải bất bại cho đến nay, khiến họ trở thành ứng cử viên hàng đầu cho chức vô địch Super Bowl.

  • The actress has an unbeaten record in critical acclaim, winning multiple awards for her performances.

    Nữ diễn viên này có thành tích bất bại về mặt phê bình, giành được nhiều giải thưởng cho các vai diễn của mình.

  • The Olympic swimmer broke a world record while remaining unbeaten in her events.

    Vận động viên bơi lội Olympic đã phá kỷ lục thế giới trong khi vẫn bất bại ở mọi nội dung thi đấu.

  • The country's economy has remained unbeaten, with positive growth and low levels of inflation over the past year.

    Nền kinh tế của đất nước vẫn vững mạnh, với mức tăng trưởng tích cực và mức lạm phát thấp trong năm qua.

  • The singer's fanbase remain unbeaten in their adoration for her, as she continues to break records and win awards.

    Cộng đồng người hâm mộ nữ ca sĩ vẫn vô cùng yêu mến cô khi cô tiếp tục phá vỡ nhiều kỷ lục và giành được nhiều giải thưởng.