Definition of unawareness

unawarenessnoun

sự không biết

/ˌʌnəˈweənəs//ˌʌnəˈwernəs/

The word "unawareness" is a modern English term that originated in the mid-20th century. It is a combination of the prefix "un-" meaning "not" or "opposite of", and the word "awareness", which refers to the state of being conscious of something. The term "unawareness" was first used in the 1940s, particularly in psychological and philosophical contexts to describe a state of ignorance or lack of knowledge about something. It implies a lack of consciousness or perception about a particular fact, event, or situation. The word gained popularity in the 1960s and 1970s, particularly in the fields of psychology, sociology, and education, where it was used to describe a person's lack of understanding or knowledge about a particular topic or issue. Since then, "unawareness" has become a common term in everyday language, used to describe a range of situations, from someone being unaware of their surroundings to being unaware of a particular fact or issue.

Summary
type danh từ
meaningsự không biết, sự không hay
namespace
Example:
  • The patient remained in a state of unawareness throughout the surgery due to the anesthesia.

    Bệnh nhân vẫn trong tình trạng bất tỉnh trong suốt quá trình phẫu thuật do tác dụng gây mê.

  • She walked through the busy city streets with unawareness, completely oblivious to the honking cars and bustling crowds.

    Cô bước đi trên những con phố đông đúc của thành phố một cách vô thức, hoàn toàn không để ý đến tiếng còi xe inh ỏi và đám đông ồn ào.

  • His unawareness of the approaching deadline caused him to miss the important submission date.

    Việc không biết về thời hạn nộp bài đang đến gần đã khiến anh ấy bỏ lỡ ngày nộp bài quan trọng.

  • The unawareness of the consequences of their actions led to a disastrous outcome for the group.

    Sự thiếu nhận thức về hậu quả của hành động của mình đã dẫn đến hậu quả thảm khốc cho nhóm.

  • She was enveloped in an unexplainable sense of unawareness as she tried to recall the name of her friend.

    Cô bị bao trùm bởi một cảm giác vô thức không thể giải thích được khi cô cố nhớ lại tên người bạn của mình.

  • They left the room, unawareness of the fact that they had accidentally left the door unlocked.

    Họ rời khỏi phòng mà không hề biết rằng họ đã vô tình quên không khóa cửa.

  • The cat's unawareness of her own gracefulness as she jumped to the windowsill was a sight to behold.

    Cảnh tượng con mèo không hề nhận ra sự duyên dáng của mình khi nhảy lên bệ cửa sổ thật đáng chiêm ngưỡng.

  • His unawareness that his phone was ringing caused him to miss an important call.

    Việc anh không biết điện thoại đang reo khiến anh bỏ lỡ một cuộc gọi quan trọng.

  • She moved through the dark, winding corridors with unawareness, her heart pounding in her chest.

    Cô di chuyển qua những hành lang quanh co, tối tăm một cách vô thức, tim đập thình thịch trong lồng ngực.

  • The unawareness of the person's intentions led to a difficult and unexpected outcome.

    Sự thiếu hiểu biết về ý định của người đó đã dẫn đến một kết cục khó khăn và bất ngờ.