Definition of uninformed

uninformedadjective

không hiểu biết

/ˌʌnɪnˈfɔːmd//ˌʌnɪnˈfɔːrmd/

"Uninformed" traces its roots back to the Latin prefix "un-", meaning "not," and the past participle of the verb "informare," which means "to give form to" or "to shape." Originally, "informare" related to shaping or giving form to matter, but it evolved to mean "to give information" or "to instruct." Therefore, "uninformed" literally means "not given form to" or "not instructed," ultimately signifying a lack of knowledge or understanding.

Summary
type tính từ
meaningkhông được báo tin, không hay, không biết trước; không am hiểu
namespace
Example:
  • Sarah made a hasty decision without being uninformed about the potential consequences.

    Sarah đã đưa ra quyết định vội vàng mà không lường trước được những hậu quả tiềm tàng.

  • The politicians continued to debate the issue, ignoring the fact that many of their constituents were uninformed about the details.

    Các chính trị gia tiếp tục tranh luận về vấn đề này, bỏ qua thực tế là nhiều cử tri của họ không được thông báo đầy đủ về các chi tiết.

  • The doctor recommended surgery to the patient, who was uninformed about alternative treatments.

    Bác sĩ đã đề nghị bệnh nhân phẫu thuật vì không biết gì về các phương pháp điều trị thay thế.

  • The company's board of directors made a decision based on uninformed opinions from a small group of employees.

    Hội đồng quản trị công ty đã đưa ra quyết định dựa trên ý kiến ​​thiếu thông tin của một nhóm nhỏ nhân viên.

  • The new manager's proposal was met with resistance from some employees who felt uninformed about its impact on their jobs.

    Đề xuất của người quản lý mới đã gặp phải sự phản đối từ một số nhân viên vì họ cảm thấy không hiểu rõ về tác động của đề xuất này đối với công việc của họ.

  • The teacher gave a quiz without providing the class with sufficient information, leaving many students uninformed about the answers.

    Giáo viên ra bài kiểm tra mà không cung cấp đủ thông tin cho lớp, khiến nhiều học sinh không biết câu trả lời.

  • The salesperson tried to sell the product to the customer, neglecting to inform them of its limitations.

    Nhân viên bán hàng đã cố gắng bán sản phẩm cho khách hàng mà không thông báo cho họ về những hạn chế của sản phẩm.

  • The travel agency failed to inform the client of the change in their flight schedule, leaving them uninformed about the new departure time.

    Công ty lữ hành đã không thông báo cho khách hàng về việc thay đổi lịch trình chuyến bay, khiến khách hàng không biết được giờ khởi hành mới.

  • The landlord neglected to provide the tenants with important information about the building's maintenance, leaving them uninformed about potential hazards.

    Chủ nhà đã không cung cấp cho người thuê nhà những thông tin quan trọng về việc bảo trì tòa nhà, khiến họ không biết về những mối nguy tiềm ẩn.

  • The government's response to the crisis left many citizens uninformed about the situation and the steps being taken to resolve it.

    Phản ứng của chính phủ trước cuộc khủng hoảng khiến nhiều người dân không được thông tin về tình hình cũng như các bước đang được thực hiện để giải quyết.