Definition of insensible

insensibleadjective

vô cảm

/ɪnˈsensəbl//ɪnˈsensəbl/

Word Originlate Middle English (also in the senses ‘unable to be perceived’ and ‘incapable of physical sensation’): partly from Old French insensible (from Latin insensibilis, from in- ‘not’ + sensibilis, from sensus ‘sense’), partly from in- ‘not’ + sensible.

Summary
type tính từ
meaningbất tỉnh, mê
meaningkhông xúc cảm, không có tình cảm; vô tình
meaningkhông biết, không cảm thấy
exampleinsensible to cold: không cảm thấy lạnh
namespace

unable to feel something or react to it

không thể cảm nhận được điều gì đó hoặc phản ứng với nó

Example:
  • insensible to pain/cold

    không cảm nhận được sự đau đớn/lạnh

not aware of a situation or of something that might happen

không nhận thức được một tình huống hoặc điều gì đó có thể xảy ra

Example:
  • They were not insensible of the risks.

    Họ không hề vô cảm trước những rủi ro.

Related words and phrases

unconscious as the result of injury, illness, etc.

bất tỉnh do chấn thương, bệnh tật, v.v.

Example:
  • He drank himself insensible.

    Anh uống say đến mức không tỉnh táo.