Definition of unconscious

unconsciousadjective

bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ

/ˌʌnˈkɒnʃəs/

Definition of undefined

The word "unconscious" has roots in the Latin "inconscius," a combination of "in-" (not) and "conscius" (aware, conscious). The concept of the unconscious itself developed much later, primarily attributed to Sigmund Freud. Freud used the term to describe the part of the mind that holds thoughts, feelings, and memories outside of conscious awareness, influencing behavior and experiences. While the word "unconscious" pre-dates Freud, its modern understanding is heavily shaped by his groundbreaking psychological theories.

Summary
type tính từ
meaningkhông biết; vô ý thức; không tự giác
exampleto be unconscious of something: không biết chuyện gì
meaningbất tỉnh, ngất đi
exampleto become unconscious: ngất đi
type danh từ
meaningthe unconscious tiềm thức
exampleto be unconscious of something: không biết chuyện gì
namespace

in a state like sleep because of an injury or illness, and not able to use your senses

trong trạng thái như đang ngủ vì chấn thương hoặc bệnh tật và không thể sử dụng các giác quan của mình

Example:
  • They found him lying unconscious on the floor.

    Họ tìm thấy anh nằm bất tỉnh trên sàn nhà.

  • She was knocked unconscious.

    Cô ấy bị đánh bất tỉnh.

  • She fell unconscious after breathing in the gas.

    Cô bất tỉnh sau khi hít phải khí gas.

  • It was a powerful sedative that would render them unconscious within minutes.

    Đó là một loại thuốc an thần mạnh có thể khiến họ bất tỉnh trong vòng vài phút.

Extra examples:
  • Her eyes closed as she went unconscious.

    Đôi mắt cô nhắm lại khi cô bất tỉnh.

  • The attack left her unconscious.

    Cuộc tấn công khiến cô bất tỉnh.

  • an unconscious patient

    một bệnh nhân bất tỉnh

existing or happening without you realizing or being aware; not deliberate

tồn tại hoặc xảy ra mà bạn không nhận ra hoặc nhận thức được; không cố ý

Example:
  • unconscious desires

    những ham muốn vô thức

  • Freud sought to unlock the workings of the unconscious mind.

    Freud tìm cách giải mã hoạt động của tiềm thức.

  • the danger of unconscious bias

    sự nguy hiểm của sự thiên vị vô thức

  • The brochure is full of unconscious humour.

    Cuốn sách nhỏ đầy sự hài hước vô thức.

Extra examples:
  • She believes there is unconscious discrimination against women in science.

    Cô tin rằng có sự phân biệt đối xử vô thức đối với phụ nữ trong khoa học.

  • These impulses are often totally unconscious.

    Những xung lực này thường hoàn toàn vô thức.

  • Human beings are driven by many unconscious impulses.

    Con người bị thúc đẩy bởi nhiều xung động vô thức.

  • Prejudice very often operates at an unconscious level.

    Định kiến ​​thường hoạt động ở mức độ vô thức.

  • She researches into the depths of the unconscious mind.

    Cô nghiên cứu sâu vào tiềm thức.

Related words and phrases

not aware of somebody/something; not noticing something; not conscious

không nhận thức được ai/cái gì; không nhận thấy điều gì đó; không có ý thức

Example:
  • She is unconscious of the effect she has on people.

    Cô ấy không ý thức được ảnh hưởng của mình đối với mọi người.

  • He was quite unconscious of the danger.

    Anh ấy hoàn toàn không ý thức được sự nguy hiểm.

  • Parents are often quite unconscious of the ways in which they influence their children.

    Cha mẹ thường không ý thức được cách họ ảnh hưởng đến con cái mình.

  • He made his way down the street, unconscious of the people, cars and buildings around him.

    Anh đi xuống phố, không để ý đến người, xe cộ và các tòa nhà xung quanh mình.

Related words and phrases