Definition of shoe tree

shoe treenoun

cây giày

/ˈʃuː triː//ˈʃuː triː/

The term "shoe tree" originated from a unique phenomenon found in certain landscapes. In areas where there are tall trees with long branches, people often leave used shoes hanging from the branches as a way of marking their presence or as a form of artistic expression. Over time, as more and more shoes accumulate in the same spot, a tree filled with discarded footwear begins to take shape. This resulting tree, covered in shoes, has become colloquially known as a shoe tree. The exact origin of this practice is unclear, but some believe it may have started as a practical way to dry out shoes before wearing them again, as frequent travelers would often leave their shoes stuffed with newspaper or sticks to maintain their shape. Regardless of its origins, the shoe tree has become a fascinating and quirky landmark in certain parts of the world.

namespace
Example:
  • Throughout the winter season, I hang my damp boots on shoe trees to help them keep their shape and dry out quickly.

    Trong suốt mùa đông, tôi treo những đôi bốt ẩm của mình lên giá để giày giữ được hình dạng và khô nhanh.

  • I Just bought a new set of cedar shoe trees to keep my expensive dress shoes in pristine condition.

    Tôi vừa mua một bộ khung giày bằng gỗ tuyết tùng mới để giữ cho đôi giày đắt tiền của tôi luôn trong tình trạng hoàn hảo.

  • In between wears, I place my shoes on shoe trees to eliminate wrinkles and mold, ensuring they'll look brand new when I slip them back on again.

    Khi đi giày, tôi đặt giày lên giá để loại bỏ nếp nhăn và nấm mốc, đảm bảo chúng trông như mới khi tôi đi vào lại.

  • The shoe trees in my winter closet are my trusty allies in the fight against misshapen boots and soggy shoe odor.

    Những cây giữ giày trong tủ quần áo mùa đông của tôi là đồng minh đáng tin cậy của tôi trong cuộc chiến chống lại những đôi giày biến dạng và mùi hôi của giày.

  • Never underestimate the power of shoe trees - if you want your shoes to show off their dazzling colors and structure for longer, invest in some.

    Đừng bao giờ đánh giá thấp sức mạnh của cây giữ giày - nếu bạn muốn đôi giày của mình khoe được màu sắc và cấu trúc rực rỡ trong thời gian dài hơn, hãy đầu tư mua một ít.

  • To maintain the form and stretch of my leather shoes, I store them on neoprene shoe trees in between wears.

    Để giữ được hình dáng và độ co giãn của giày da, tôi cất chúng trên cây giày bằng vải neoprene giữa những lần mang.

  • Sometimes, when I forget to air out my boots, I leave them on cedar shoe trees overnight to prevent sweating and eliminate unpleasant smells.

    Thỉnh thoảng, khi tôi quên phơi giày, tôi sẽ để chúng trên giá để giày bằng gỗ tuyết tùng qua đêm để tránh đổ mồ hôi và khử mùi khó chịu.

  • In a humid area, it's crucial to store your shoes on shoe trees rather than stuffing them in cramped spaces.

    Ở những nơi có độ ẩm cao, điều quan trọng là phải cất giày trên giá để giày thay vì nhét chúng vào những không gian chật hẹp.

  • If you're passionate about the quality of your footwear, then put great care into preserving them through the generous use of shoe trees.

    Nếu bạn quan tâm đến chất lượng giày dép của mình, hãy bảo quản chúng thật cẩn thận bằng cách sử dụng hộp đựng giày.

  • For the sake of maintaining my showroom shoes, I rid them of creases by placing them on wooden shoe trees the moment they're not being worn.

    Để bảo quản giày trưng bày, tôi loại bỏ nếp nhăn bằng cách đặt chúng lên giá để giày bằng gỗ khi không sử dụng.

Related words and phrases

All matches