Definition of tree diagram

tree diagramnoun

sơ đồ cây

/ˈtriː daɪəɡræm//ˈtriː daɪəɡræm/

The concept of tree diagrams has been used for centuries to represent hierarchical structures and decision-making processes. The term "tree diagram" itself is derived from the resemblance of these diagrams to the branching structure of a tree. In older texts, tree diagrams were sometimes referred to as "family trees" due to their use in genealogy and ancestry research. The mathematical term for tree diagrams is "binary tree," as each level of the diagram splits into two branches, making the diagram binary. In statistics, tree diagrams are used to visually represent decision trees, a type of statistical analysis that investigates the relationships between a dependent variable and several independent variables by dividing the analysis into successive decision nodes, with each node representing a binary decision. The term "tree diagram" has gained wide usage in various fields, including computer science, engineering, and statistics, due to the versatility and usefulness of this graphical representation.

namespace
Example:
  • The tree diagram illustrates the different stages of the product development process, from ideation to launch.

    Biểu đồ cây minh họa các giai đoạn khác nhau của quy trình phát triển sản phẩm, từ ý tưởng đến khi ra mắt.

  • The sales manager used a tree diagram to map out the sales funnel and identify potential obstacles along the way.

    Người quản lý bán hàng đã sử dụng sơ đồ cây để lập sơ đồ kênh bán hàng và xác định những trở ngại tiềm ẩn trên đường đi.

  • The biology teacher used a tree diagram to explain the hierarchy of classification in the animal kingdom, from phylum to species.

    Giáo viên sinh học đã sử dụng sơ đồ cây để giải thích thứ bậc phân loại trong vương quốc động vật, từ ngành đến loài.

  • The computer scientist used a tree diagram to demonstrate the binary decision-making process used in programming algorithms.

    Nhà khoa học máy tính đã sử dụng sơ đồ cây để chứng minh quá trình ra quyết định nhị phân được sử dụng trong các thuật toán lập trình.

  • The psychologist used a tree diagram to illustrate the decision-making process involved in problem-solving, showing the different factors that affect the final outcome.

    Nhà tâm lý học đã sử dụng sơ đồ cây để minh họa quá trình ra quyết định liên quan đến việc giải quyết vấn đề, chỉ ra những yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.

  • The mathematics teacher used a tree diagram to help students understand probability distributions, showing the different outcomes and their corresponding likelihoods.

    Giáo viên toán đã sử dụng sơ đồ cây để giúp học sinh hiểu về phân phối xác suất, chỉ ra các kết quả khác nhau và khả năng xảy ra tương ứng của chúng.

  • The engineer used a tree diagram to analyze the different scenarios involved in a complex system, identifying potential points of failure and areas for improvement.

    Người kỹ sư đã sử dụng sơ đồ cây để phân tích các tình huống khác nhau liên quan đến một hệ thống phức tạp, xác định các điểm có khả năng xảy ra lỗi và các lĩnh vực cần cải thiện.

  • The physicist used a tree diagram to explain the branching structure of quantum mechanics, with different possible outcomes at each juncture.

    Nhà vật lý đã sử dụng sơ đồ cây để giải thích cấu trúc phân nhánh của cơ học lượng tử, với các kết quả khác nhau có thể xảy ra tại mỗi điểm giao nhau.

  • The chemist used a tree diagram to visualize the chemical reactions involved in a synthesis, showing the different steps and intermediates.

    Nhà hóa học đã sử dụng sơ đồ cây để hình dung các phản ứng hóa học liên quan đến quá trình tổng hợp, cho thấy các bước và sản phẩm trung gian khác nhau.

  • The linguist used a tree diagram to illustrate the structure of a sentence in a grammatical framework, highlighting the role of each component in communicating meaning.

    Nhà ngôn ngữ học đã sử dụng sơ đồ cây để minh họa cấu trúc của câu trong khuôn khổ ngữ pháp, làm nổi bật vai trò của từng thành phần trong việc truyền đạt ý nghĩa.

Related words and phrases

All matches