Definition of plane tree

plane treenoun

cây máy bay

/ˈpleɪn triː//ˈpleɪn triː/

The word "plane tree" originates from the ancient Greek word "πλατάνος" (platános), which means "wide" or "flat." This name refers to the broad trunk and horizontal branches of the plane tree, which appear as if they were spreading out flat on the ground. The Latin name for the plane tree is Platanus, which is derived from the Greek word. Over time, the English language adopted the Latin name, and "plane tree" became the common term for these trees in many English-speaking countries. In some regions, other names have been used to describe plane trees, due to local traditions or cultural associations. For example, in Spain, the plane tree is known as "árbol de la libertad" (tree of freedom), a moniker reflecting its use during protests and demonstrations. Overall, the adoption of the term "plane tree" reflects a long-standing tradition in scientific and botanical nomenclature, where Latin or Greek origins are preferred for naming plants and animals, rather than local dialects or regional languages.

namespace
Example:
  • The tall plane trees on the avenue provide welcome shade during the hot summer months.

    Những cây du cao trên đại lộ mang đến bóng mát dễ chịu trong những tháng hè nóng nực.

  • The campus is dotted with majestic plane trees, their leaves rustling in the gentle breeze.

    Khuôn viên trường được rải rác những cây du hùng vĩ, lá cây xào xạc trong làn gió nhẹ.

  • The historical district is lined withstreets full of plane trees, reflecting on the charming ambiance of the neighborhood.

    Khu phố lịch sử này có những con phố rợp bóng cây phong, phản ánh bầu không khí quyến rũ của khu phố.

  • As the sun sets, the trunks of the plane trees glint golden in the fading light.

    Khi mặt trời lặn, thân cây du lấp lánh ánh vàng trong ánh sáng mờ dần.

  • A group of children play tag beneath the plane trees' wide canopy, enjoying the coolness it provides.

    Một nhóm trẻ em đang chơi đuổi bắt dưới tán cây du rộng, tận hưởng sự mát mẻ mà nó mang lại.

  • The plane trees lend an air of serenity to the garden, their branches weaving a green tapestry overhead.

    Cây phong mang đến bầu không khí thanh bình cho khu vườn, những cành cây đan xen như tấm thảm xanh phía trên.

  • The plane trees in the park keep their green leaves throughout the winter, adding color to the sterile landscape.

    Những cây phong trong công viên vẫn giữ được lá xanh suốt mùa đông, tô điểm thêm màu sắc cho quang cảnh cằn cỗi.

  • The plane tree in the courtyard is home to a family of squirrels that scamper up and down its trunks.

    Cây du trong sân là nơi trú ngụ của một gia đình sóc thường chạy nhảy lên xuống thân cây.

  • The plane trees in the town square sway in the wind, offering a lively and lyrical dance to passersby.

    Những cây phong ở quảng trường thị trấn đung đưa trong gió, tạo nên điệu nhảy sống động và trữ tình cho người qua đường.

  • The cathedral's square is sheltered by a canopy of plane trees, casting dappled shadows on the pavement below.

    Quảng trường của nhà thờ được che chở bởi tán cây tiêu huyền, tạo nên những cái bóng lốm đốm trên vỉa hè bên dưới.

Related words and phrases

All matches