Definition of clothes tree

clothes treenoun

cây quần áo

/ˈkləʊðz triː//ˈkləʊðz triː/

The term "clothes tree" originated during the medieval and Renaissance periods when people did not have the luxury of closets or hangers to store their clothing. Instead, they employed a creative and functional alternative to protect and display their garments - a wooden or metal structure resembling a tree with a trunk and branches arranged at different angles. These branches served as makeshift hangers, allowing clothes to be arranged neatly and exposed to the air, helping them to retain their shape and maintain their freshness. The word "tree" was used due to the resemblance of the structure to a tree, with the branches and trunk supporting the clothing much like a tree supports its leaves and branches. Thus, the clothes tree emerged as a practical and sustainable solution to clothing storage, a tradition that has continued to modern times, albeit with more advanced and stylish variations. The metaphorical use of "clothes tree" to refer to someone who wears too many clothes or is extremely proud of their wardrobe has also emerged over time.

namespace
Example:
  • Her bedroom was filled with freshly washed clothes hanging on the wooden clothes tree, scenting the air with a delicate fragrance.

    Phòng ngủ của cô chất đầy quần áo mới giặt treo trên giá phơi đồ bằng gỗ, tỏa ra mùi thơm nhẹ nhàng trong không khí.

  • To prevent wrinkles and creases, our family exclusively uses a clothes tree for drying our delicates.

    Để tránh nhăn và nhàu, gia đình tôi chỉ sử dụng giá phơi quần áo để phơi đồ mỏng.

  • After the laundry was done, she walked out to the balcony to hang her clothes tree to embrace the fresh breeze that would iron out every wrinkle.

    Sau khi giặt xong, cô bước ra ban công để treo quần áo lên giá để đón làn gió tươi mát giúp ủi phẳng mọi nếp nhăn.

  • The clothes tree in my closet stood empty, as I had not done laundry for a week.

    Giá đựng quần áo trong tủ quần áo của tôi trống rỗng vì đã một tuần tôi không giặt đồ.

  • As a petite woman, she preferred using a clothes tree over a bulky dryer to preserve the shape of her blouses and dresses.

    Là một phụ nữ nhỏ nhắn, cô thích sử dụng giá phơi quần áo hơn là máy sấy cồng kềnh để giữ nguyên hình dạng của áo cánh và váy.

  • To keep her clothes from piling up in a crumpled mess, she purchased a spacious clothes tree to accommodate her full-sized wardrobe.

    Để quần áo không bị chất đống thành đống nhàu nát, cô đã mua một giá treo quần áo rộng rãi để chứa được toàn bộ tủ quần áo cỡ lớn của mình.

  • The clothes tree was a new addition to the apartment, and my roommate was thrilled with the vintage touch it added to her minimalist space.

    Cây treo quần áo là vật dụng mới trong căn hộ và bạn cùng phòng của tôi rất thích thú với nét cổ điển mà nó mang lại cho không gian tối giản của cô ấy.

  • The clothes tree creaked under the weight of my husband's thick winter coats and woolen scarves, reminding us both of our grandparents' house in the countryside.

    Cây treo quần áo kêu cót két dưới sức nặng của những chiếc áo khoác mùa đông dày và khăn len của chồng tôi, khiến cả hai chúng tôi nhớ đến ngôi nhà của ông bà chúng tôi ở nông thôn.

  • She hung her newly purchased clothes tree in the shade, as direct sunlight left a faded impression on the fabrics.

    Cô treo cây phơi quần áo mới mua ở nơi râm mát vì ánh nắng trực tiếp sẽ làm phai màu vải.

  • The clothes tree stood tall and proud, patiently waiting for its fresh batch of clothing to adorn its branches, reminding us that each item deserves a loving, gentle touch in care.

    Cây quần áo đứng cao và kiêu hãnh, kiên nhẫn chờ đợi lô quần áo mới tô điểm cho các cành cây, nhắc nhở chúng ta rằng mỗi món đồ đều xứng đáng được chăm sóc nhẹ nhàng, yêu thương.